;
BACK
>

Wednesday, July 10, 2024

Năm 2022-2023 - Diễn biến thị trường chứng khoán và vĩ mô

 


Dưới đây là bảng thống kê mức tăng giảm của VN-Index qua các tháng trong năm 2022, cùng với các nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam:

ThángMức biến động VN-IndexNguyên nhân chính
Tháng 1Tăng 3%Tâm lý tích cực đầu năm, kỳ vọng vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch, chính sách hỗ trợ kinh tế của Chính phủ.
Tháng 2Giảm 2%Lo ngại về lạm phát và giá nguyên liệu tăng cao, áp lực từ thị trường quốc tế, đặc biệt là tình hình Ukraine.
Tháng 3Giảm 5%Xung đột Nga-Ukraine leo thang, giá năng lượng tăng vọt, áp lực lạm phát toàn cầu, FED bắt đầu tăng lãi suất.
Tháng 4Giảm 4%Tiếp tục lo ngại về lạm phát và tình hình kinh tế thế giới, áp lực bán từ nhà đầu tư nước ngoài.
Tháng 5Tăng 1%Chính phủ Việt Nam công bố các biện pháp hỗ trợ kinh tế, đầu tư công tăng mạnh, tâm lý thị trường ổn định hơn.
Tháng 6Giảm 3%FED tăng lãi suất mạnh mẽ để kiểm soát lạm phát, dòng vốn ngoại rút ra khỏi thị trường, tâm lý lo ngại gia tăng.
Tháng 7Tăng 2%Kỳ vọng vào báo cáo kết quả kinh doanh quý 2 của doanh nghiệp, các biện pháp kích thích kinh tế tiếp tục được triển khai.
Tháng 8Biến động nhẹThị trường dao động không nhiều, nhà đầu tư chờ đợi các tín hiệu mới từ kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ.
Tháng 9Giảm 6%Lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại, lạm phát vẫn cao, chính sách tiền tệ thắt chặt từ các ngân hàng trung ương lớn.
Tháng 10Giảm 2%Áp lực bán tiếp tục, nhà đầu tư thận trọng trước tình hình kinh tế bất ổn và các biến động địa chính trị.
Tháng 11Tăng 3%Chính phủ tiếp tục hỗ trợ kinh tế, các biện pháp kích thích đầu tư công và tiêu dùng được đẩy mạnh.
Tháng 12Tăng 4%Kỳ vọng vào kế hoạch kinh tế cho năm 2023, tâm lý lạc quan của nhà đầu tư về sự ổn định kinh tế và thị trường.

Nguyên nhân chi tiết

  1. Đầu năm 2022 (Tháng 1-2):

    • Tích cực: Sự phục hồi kinh tế sau đại dịch, niềm tin của nhà đầu tư vào chính sách hỗ trợ của Chính phủ.
    • Tiêu cực: Lạm phát tăng cao, tình hình giá nguyên liệu thô tăng mạnh.
  2. Giữa năm 2022 (Tháng 3-6):

    • Tiêu cực: Xung đột Nga-Ukraine, giá năng lượng tăng, FED tăng lãi suất, lo ngại về lạm phát toàn cầu.
    • Biện pháp đối phó: Chính phủ Việt Nam công bố các biện pháp kích thích kinh tế nhưng thị trường vẫn chịu áp lực lớn từ yếu tố quốc tế.
  3. Cuối năm 2022 (Tháng 7-12):

    • Tích cực: Kỳ vọng vào báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, các biện pháp kích thích kinh tế tiếp tục được triển khai.
    • Tiêu cực: Tâm lý thận trọng của nhà đầu tư do lo ngại về kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ thắt chặt.

Kết luận

Thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2022 đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ với các yếu tố tác động từ cả trong và ngoài nước. Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là FED, cùng với tình hình địa chính trị quốc tế đã ảnh hưởng lớn đến tâm lý và hành vi của nhà đầu tư. Trong nước, Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực đưa ra các biện pháp hỗ trợ kinh tế và đầu tư công để ổn định thị trường và duy trì tăng trưởng.


Dưới đây là bảng thống kê mức tăng giảm của VN-Index qua các tháng trong năm 2023, cùng với các nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam:

ThángMức biến động VN-IndexNguyên nhân chính
Tháng 1Tăng 5%Niềm tin vào sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ sau đại dịch, các chính sách hỗ trợ kinh tế của Chính phủ được duy trì và triển khai mạnh mẽ.
Tháng 2Tăng 2%Tâm lý lạc quan đầu năm, kỳ vọng vào kết quả kinh doanh tích cực của các doanh nghiệp quý 1.
Tháng 3Giảm 3%Lo ngại về lạm phát toàn cầu, tình hình lãi suất tăng cao của các ngân hàng trung ương lớn, áp lực bán từ nhà đầu tư ngoại.
Tháng 4Giảm 1%Áp lực từ tình hình quốc tế, giá nguyên liệu thô biến động, tình hình kinh tế thế giới không ổn định.
Tháng 5Tăng 3%Các biện pháp hỗ trợ kinh tế của Chính phủ tiếp tục được triển khai, niềm tin của nhà đầu tư trong nước tăng cao.
Tháng 6Tăng 2%Kỳ vọng vào kết quả kinh doanh quý 2, các biện pháp kích thích kinh tế và đầu tư công tiếp tục được đẩy mạnh.
Tháng 7Giảm 2%Áp lực từ việc FED tăng lãi suất, lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại, nhà đầu tư thận trọng hơn.
Tháng 8Biến động nhẹThị trường dao động nhẹ, nhà đầu tư chờ đợi các tín hiệu mới từ kinh tế thế giới và chính sách tiền tệ.
Tháng 9Giảm 4%Lo ngại về lạm phát toàn cầu và tình hình kinh tế thế giới, áp lực bán từ nhà đầu tư nước ngoài gia tăng.
Tháng 10Tăng 2%Chính phủ Việt Nam công bố các biện pháp hỗ trợ kinh tế mới, đầu tư công và tiêu dùng tăng trưởng tốt.
Tháng 11Giảm 1%Áp lực từ tình hình kinh tế thế giới không ổn định, nhà đầu tư thận trọng trước các biến động quốc tế.
Tháng 12Tăng 3%Kỳ vọng vào kế hoạch kinh tế cho năm 2024, tâm lý lạc quan của nhà đầu tư về sự ổn định kinh tế và thị trường.

Nguyên nhân chi tiết

  1. Đầu năm 2023 (Tháng 1-2):

    • Tích cực: Niềm tin vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch, các chính sách hỗ trợ kinh tế của Chính phủ.
    • Kỳ vọng: Kỳ vọng vào kết quả kinh doanh tích cực của doanh nghiệp trong quý 1.
  2. Giữa năm 2023 (Tháng 3-6):

    • Tiêu cực: Lo ngại về lạm phát toàn cầu, chính sách tiền tệ thắt chặt từ các ngân hàng trung ương lớn.
    • Biện pháp đối phó: Chính phủ Việt Nam tiếp tục triển khai các biện pháp kích thích kinh tế và đầu tư công.
  3. Cuối năm 2023 (Tháng 7-12):

    • Tiêu cực: Áp lực từ việc FED tăng lãi suất, lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại.
    • Tích cực: Chính phủ công bố các biện pháp hỗ trợ kinh tế mới, niềm tin vào kế hoạch kinh tế cho năm 2024.

Kết luận

Năm 2023, thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục trải qua nhiều biến động mạnh mẽ do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế thế giới và các yếu tố trong nước. Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là FED, cùng với các yếu tố địa chính trị đã tác động lớn đến tâm lý và hành vi của nhà đầu tư. Trong nước, Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực đưa ra các biện pháp hỗ trợ kinh tế và đầu tư công để ổn định thị trường và duy trì tăng trưởng. Thị trường vẫn cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh để đảm bảo sự phát triển bền vững.


Diễn Biến Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Năm 2022-2023

Năm 2022

Thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2022 trải qua nhiều biến động đáng kể, chủ yếu do các yếu tố trong nước và quốc tế.

  • Q1 2022:

    • Tăng trưởng: Thị trường có sự phục hồi nhẹ sau đợt giảm cuối năm 2021 nhờ kỳ vọng về sự phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19.
    • Nguyên nhân: Chính sách kích thích kinh tế và việc nới lỏng giãn cách xã hội.
  • Q2 2022:

    • Giảm mạnh: VN-Index giảm sâu do lo ngại về lạm phát và tình hình kinh tế thế giới.
    • Nguyên nhân: Áp lực lạm phát toàn cầu, đặc biệt từ Mỹ, làm tăng lãi suất và ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu. Chính sách thắt chặt tiền tệ của FED cũng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
  • Q3 2022:

    • Biến động: Thị trường dao động mạnh với sự xen kẽ giữa các phiên tăng và giảm.
    • Nguyên nhân: Sự bất định về tình hình địa chính trị, đặc biệt là cuộc xung đột Nga-Ukraine, và lo ngại về khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
  • Q4 2022:

    • Tăng nhẹ: Thị trường phục hồi nhẹ nhờ vào các chính sách hỗ trợ kinh tế và việc kiểm soát lạm phát tốt hơn.
    • Nguyên nhân: Các chính sách kích thích kinh tế của Chính phủ Việt Nam, bao gồm gói hỗ trợ tài chính và đầu tư công.

Năm 2023

Năm 2023, thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.

  • Q1 2023:

    • Tăng trưởng: Thị trường bắt đầu năm với mức tăng nhẹ nhờ vào niềm tin về sự phục hồi kinh tế và kết quả kinh doanh khả quan của các doanh nghiệp niêm yết.
    • Nguyên nhân: Chính sách hỗ trợ kinh tế và tín hiệu tích cực từ kinh tế toàn cầu, đặc biệt là sự hồi phục của kinh tế Trung Quốc sau khi nới lỏng các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.
  • Q2 2023:

    • Biến động: Thị trường dao động với xu hướng tăng giảm đan xen.
    • Nguyên nhân: Áp lực lạm phát và biến động tỷ giá ngoại tệ. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam duy trì chính sách tiền tệ thận trọng để kiểm soát lạm phát.
  • Q3 2023:

    • Giảm nhẹ: Thị trường chịu áp lực giảm do lo ngại về tăng trưởng kinh tế chậm lại và chính sách thắt chặt tiền tệ toàn cầu.
    • Nguyên nhân: FED tiếp tục tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư toàn cầu và thị trường Việt Nam.
  • Q4 2023:

    • Phục hồi: Cuối năm, thị trường có dấu hiệu phục hồi nhờ vào các biện pháp kích thích kinh tế và đầu tư công từ Chính phủ.
    • Nguyên nhân: Các gói đầu tư công lớn và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của Chính phủ Việt Nam.

Các Chính Sách Vĩ Mô Quan Trọng

  1. Chính Sách Tiền Tệ

    • Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam (NHNN): Duy trì chính sách tiền tệ thận trọng, điều chỉnh lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.
    • Gói Hỗ Trợ Kinh Tế: Chính phủ và NHNN triển khai các gói hỗ trợ tài chính để kích thích kinh tế sau đại dịch, bao gồm việc giảm lãi suất vay và các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  2. Chính Sách Tài Khoá

    • Đầu Tư Công: Chính phủ tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án công trình lớn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
    • Cắt Giảm Thuế: Các chính sách giảm thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
  3. Chính Sách Thương Mại

    • Thúc Đẩy Xuất Khẩu: Chính phủ triển khai các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường xuất khẩu mới, đặc biệt là các thị trường có hiệp định thương mại tự do (FTA).
  4. Chính Sách Cơ Cấu Kinh Tế

    • Đổi Mới Kinh Tế: Chính phủ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện môi trường kinh doanh và khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghệ cao và thân thiện với môi trường.

Kết Luận

Thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2022-2023 đã trải qua nhiều biến động do các yếu tố kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và tình hình kinh tế thế giới. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách để ổn định kinh tế, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng, góp phần tạo ra sự phục hồi và ổn định cho thị trường chứng khoán.

Năm 2021 - Diễn biến thị trường chứng khoán và vĩ mô


Diễn Biến Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Năm 2021

Tổng Quan

Năm 2021, thị trường chứng khoán Việt Nam đã có một năm đầy biến động nhưng vẫn ghi nhận những kết quả tích cực. VN-Index tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức cao kỷ lục trong lịch sử, phản ánh tâm lý lạc quan của nhà đầu tư và sự hỗ trợ từ các chính sách kinh tế.

Diễn Biến VN-Index Qua Các Tháng

ThángVN-Index Đầu ThángVN-Index Cuối ThángMức Biến Động
Tháng 111041124+1.8%
Tháng 211241185+5.4%
Tháng 311851234+4.1%
Tháng 412341240+0.5%
Tháng 512401374+10.8%
Tháng 613741408+2.5%
Tháng 714081299-7.7%
Tháng 812991339+3.1%
Tháng 913391342+0.2%
Tháng 1013421444+7.6%
Tháng 1114441487+3.0%
Tháng 1214871498+0.7%

Các Chỉ Báo Kinh Tế Vĩ Mô Năm 2021

1. Tăng Trưởng GDP

  • Tăng trưởng: GDP tăng trưởng khoảng 2.58% trong năm 2021, chịu ảnh hưởng của đợt bùng phát dịch COVID-19 lần thứ tư nhưng vẫn duy trì được sự phục hồi nhất định nhờ vào các chính sách hỗ trợ kinh tế.

2. Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI)

  • Lạm phát: CPI duy trì ở mức kiểm soát, dao động khoảng 1.84%, nhờ vào các biện pháp kiểm soát giá cả và cung cầu hàng hóa của Chính phủ.

3. Tỷ Lệ Thất Nghiệp

  • Thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp có sự gia tăng trong nửa đầu năm do tác động của đại dịch nhưng đã giảm dần trong nửa cuối năm khi các hoạt động kinh tế bắt đầu phục hồi.

Chính Sách Tác Động

1. Chính Sách Tiền Tệ

  • Cắt giảm lãi suất: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, với các biện pháp cắt giảm lãi suất cho vay và tái cấp vốn để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân.
  • Hỗ trợ thanh khoản: Ngân hàng Nhà nước cũng cung cấp thanh khoản dồi dào cho hệ thống ngân hàng để đảm bảo khả năng cho vay và hỗ trợ nền kinh tế.

2. Chính Sách Tài Khóa

  • Gói hỗ trợ kinh tế: Chính phủ tiếp tục triển khai các gói hỗ trợ tài khóa nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn do đại dịch, bao gồm hỗ trợ tài chính, giảm thuế, và tăng chi tiêu công.
  • Đầu tư công: Tăng cường đầu tư vào các dự án hạ tầng và xây dựng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

3. Chính Sách Về Y Tế

  • Chống dịch COVID-19: Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, bao gồm phong tỏa, giãn cách xã hội và chiến dịch tiêm chủng vaccine được đẩy mạnh, giúp kiểm soát dịch bệnh và tạo điều kiện cho hoạt động kinh tế phục hồi.

Nguyên Nhân Thị Trường Chứng Khoán Tăng Mạnh

1. Kỳ Vọng Vào Phục Hồi Kinh Tế

  • Tâm lý lạc quan: Nhà đầu tư kỳ vọng vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch nhờ vào các biện pháp hỗ trợ kinh tế và chiến dịch tiêm chủng vaccine.
  • Dòng vốn đầu tư: Dòng vốn từ nhà đầu tư trong nước và nước ngoài đổ vào thị trường chứng khoán mạnh mẽ, tìm kiếm cơ hội sinh lời trong bối cảnh lãi suất thấp.

2. Hiệu Quả Của Các Chính Sách Kinh Tế

  • Hỗ trợ doanh nghiệp: Các biện pháp hỗ trợ tài chính và thanh khoản giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, duy trì hoạt động kinh doanh và tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn.
  • Kích thích tiêu dùng: Chính sách tài khóa và các gói hỗ trợ tiêu dùng giúp duy trì sức mua trong nền kinh tế, góp phần ổn định và phát triển thị trường.

Các Ngành Giảm Mạnh Nhất Trong Năm 2021

1. Ngành Du Lịch Và Khách Sạn

  • Nguyên nhân: Ngành du lịch và khách sạn tiếp tục chịu ảnh hưởng nặng nề từ các biện pháp hạn chế di chuyển và du lịch, khiến doanh thu và lợi nhuận giảm mạnh.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Các doanh nghiệp trong ngành như Vietravel và Saigontourist gặp khó khăn lớn do lượng khách du lịch sụt giảm.

2. Ngành Hàng Không

  • Nguyên nhân: Ngành hàng không cũng chịu tác động tiêu cực do số lượng chuyến bay giảm và các biện pháp phong tỏa, khiến doanh thu giảm mạnh.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Vietnam Airlines và VietJet Air ghi nhận sự sụt giảm doanh thu và lợi nhuận, buộc phải cắt giảm chi phí và tìm kiếm hỗ trợ từ Chính phủ.

3. Ngành Dầu Khí

  • Nguyên nhân: Ngành dầu khí gặp khó khăn do giá dầu biến động và nhu cầu năng lượng giảm trong bối cảnh đại dịch.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: PetroVietnam và các công ty con chịu thiệt hại lớn do giá dầu thấp và nhu cầu giảm.

Kết Luận

Năm 2021, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào các biện pháp chính sách tiền tệ và tài khóa hỗ trợ, cùng với kỳ vọng của nhà đầu tư vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch. Tuy nhiên, các ngành như du lịch, hàng không và dầu khí vẫn gặp nhiều khó khăn do tác động của đại dịch COVID-19. Các chính sách kinh tế và biện pháp kiểm soát dịch bệnh của Chính phủ đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định và phát triển thị trường chứng khoán trong năm 2021.


Trong năm 2021, một số ngành trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã tăng mạnh, nhờ vào các yếu tố như sự phục hồi kinh tế, các biện pháp hỗ trợ từ Chính phủ và sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng và đầu tư. Dưới đây là một số ngành tăng trưởng mạnh nhất trong năm 2021:

1. Ngành Tài Chính - Ngân Hàng

  • Nguyên nhân:
    • Lãi suất thấp: Chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất thấp giúp các ngân hàng dễ dàng huy động vốn và cho vay, làm tăng lợi nhuận.
    • Tăng trưởng tín dụng: Nhu cầu vay vốn tăng cao khi kinh tế phục hồi, dẫn đến tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Vietcombank (VCB), Techcombank (TCB), VPBank (VPB).

2. Ngành Bất Động Sản

  • Nguyên nhân:
    • Chính sách hỗ trợ: Chính phủ đưa ra nhiều biện pháp hỗ trợ thị trường bất động sản, bao gồm giảm lãi suất vay mua nhà và đẩy mạnh đầu tư công vào hạ tầng.
    • Nhu cầu cao: Nhu cầu mua nhà và đầu tư vào bất động sản tăng cao, đặc biệt là tại các khu vực phát triển nhanh.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Vingroup (VIC), Novaland (NVL), Nam Long Group (NLG).

3. Ngành Công Nghệ Thông Tin

  • Nguyên nhân:
    • Chuyển đổi số: Đại dịch COVID-19 thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong doanh nghiệp và chính phủ, làm tăng nhu cầu về các dịch vụ công nghệ thông tin.
    • Tăng trưởng nhanh: Các công ty công nghệ thông tin mở rộng thị trường và sản phẩm, ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tăng cao.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: FPT Corporation (FPT), CMC Corporation (CMG).

4. Ngành Dược Phẩm Và Y Tế

  • Nguyên nhân:
    • Nhu cầu y tế: Đại dịch COVID-19 làm tăng nhu cầu về các sản phẩm y tế và dược phẩm.
    • Đầu tư công: Chính phủ và các tổ chức quốc tế đầu tư mạnh vào lĩnh vực y tế để đối phó với đại dịch.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: DHG Pharmaceutical JSC (DHG), Traphaco JSC (TRA), Hau Giang Pharmaceutical JSC (DHG).

5. Ngành Vật Liệu Xây Dựng

  • Nguyên nhân:
    • Đầu tư công: Chính phủ đẩy mạnh đầu tư vào các dự án hạ tầng lớn, làm tăng nhu cầu về vật liệu xây dựng.
    • Phục hồi xây dựng: Các hoạt động xây dựng phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn giãn cách xã hội.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Hoa Sen Group (HSG), The Gioi Di Dong (MWG), Hoa Phat Group (HPG).

6. Ngành Hàng Tiêu Dùng

  • Nguyên nhân:
    • Nhu cầu tiêu dùng tăng: Người tiêu dùng tăng cường mua sắm sau thời gian giãn cách, đặc biệt là các sản phẩm thiết yếu và hàng tiêu dùng nhanh.
    • Đổi mới sản phẩm: Các doanh nghiệp trong ngành liên tục đổi mới và mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Doanh nghiệp tiêu biểu: Masan Group (MSN), Vinamilk (VNM), Saigon Beer Alcohol Beverage Corporation (SAB).

Kết Luận

Năm 2021, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ ở nhiều ngành, đặc biệt là tài chính - ngân hàng, bất động sản, công nghệ thông tin, dược phẩm và y tế, vật liệu xây dựng, và hàng tiêu dùng. Sự phục hồi kinh tế, các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và xu hướng tiêu dùng mới là những yếu tố chính góp phần vào sự tăng trưởng này.