Dưới đây là các ngành nghề và doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam có lợi thế cạnh tranh bền vững rõ nét, được sắp xếp theo thứ tự lợi thế (moat) từ cao nhất đến thấp hơn. Mỗi ngành gồm doanh nghiệp tiêu biểu, phân tích lợi thế, cách củng cố lợi thế và rủi ro có thể làm suy giảm lợi thế.
Hạ tầng cảng hàng không – ACV (Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: ACV quản lý 22/23 cảng hàng không dân dụng tại Việt Nam, gồm 10 sân bay quốc tế và 12 nội địa (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ) (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ). Đây là đơn vị độc quyền vận hành hầu hết sân bay, nắm vai trò chủ đạo trong ngành hàng không dân dụng.
-
Lợi thế cạnh tranh: ACV có vị thế độc quyền tự nhiên nhờ rào cản gia nhập cực cao (vốn đầu tư lớn, yêu cầu nhà nước). Điều này giúp ACV duy trì biên lợi nhuận vượt trội: năm 2024, biên lợi nhuận gộp trên 61% và lãi ròng trên 52%, phản ánh lợi thế cạnh tranh độc quyền của doanh nghiệp (Lợi nhuận kỷ lục, cổ phiếu hàng không ACV chờ đợi cất cánh). Doanh thu năm 2024 đạt 22.661 tỷ và lãi sau thuế 14.177 tỷ, tăng lần lượt 12,7% và 35,5% so với 2023 (Lợi nhuận kỷ lục, cổ phiếu hàng không ACV chờ đợi cất cánh), dù ngành hàng không vừa trải qua đại dịch. ACV hưởng lợi từ mạng lưới sân bay trải rộng vị trí chiến lược, phục vụ gần 116 triệu lượt khách/năm (trước dịch) (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ).
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: ACV tích cực đầu tư mở rộng công suất sân bay để đón đầu nhu cầu. Công ty được giao làm chủ đầu tư sân bay Long Thành (dự kiến lớn nhất khu vực) (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ), nhằm giữ vững vai trò độc tôn về hạ tầng hàng không. ACV cũng duy trì tiêu chuẩn dịch vụ cao (21/21 sân bay đạt chuẩn ICAO) (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ) và tận dụng lợi thế địa lý của mạng lưới cảng để thu hút hãng bay (ACV trong hành trình trở thành một trong những thương hiệu tốt nhất thế giới ). Về tài chính, ACV có dòng tiền mạnh, dự trữ tiền mặt lớn (~37% tổng tài sản) để tái đầu tư và chống chịu biến động (Tỷ giá ăn mòn lợi nhuận đại gia sân bay ACV - Báo VnExpress Kinh doanh).
-
Rủi ro lớn nhất: Biến động kinh tế vĩ mô và tỷ giá có thể ảnh hưởng lợi thế. Ví dụ, quý III/2024 ACV lãi trước thuế giảm 16% do lỗ chênh lệch tỷ giá ¥/USD (Tỷ giá ăn mòn lợi nhuận đại gia sân bay ACV - Báo VnExpress Kinh doanh). Các cú sốc như đại dịch COVID-19 cũng từng làm sụt giảm sản lượng khách nghiêm trọng. Ngoài ra, nhu cầu vốn đầu tư hạ tầng sân bay rất cao (420.000 tỷ giai đoạn 2021-2030 theo Bộ GTVT) – nếu không được hỗ trợ, ACV có thể gặp áp lực tài chính cho các dự án lớn. Rủi ro cạnh tranh trực tiếp thấp, nhưng có thể xuất hiện nếu Nhà nước mở cửa cho tư nhân đầu tư sân bay mới (ví dụ Vân Đồn) làm giảm phạm vi độc quyền của ACV.
Khí đốt & năng lượng – PV Gas (Tổng Công ty Khí Việt Nam)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: PV Gas (mã GAS) là công ty hàng đầu ngành khí, thuộc Tập đoàn Dầu khí VN, chiếm thị phần chủ đạo trong cung cấp khí thiên nhiên và khí hóa lỏng. PV Gas quản lý hệ thống đường ống dẫn khí và kho cảng khí quốc gia.
-
Lợi thế cạnh tranh: PV Gas có độc quyền gần như tuyệt đối trong phân phối khí. Hiện công ty cung cấp 100% khí khô (khí thiên nhiên) và 70% LPG cả nước – là nhà cung cấp khí duy nhất cho sản xuất điện, phân đạm và công nghiệp (PV GAS - Cánh chim đầu đàn ngành công nghiệp khí Việt Nam). Hệ thống hạ tầng khí tích hợp từ khai thác, vận chuyển đến chế biến tạo rào cản rất cao (vốn hàng tỷ USD, yêu cầu kỹ thuật, an ninh năng lượng). Nhờ vị thế đó, PV Gas luôn nằm trong top đóng góp lợi nhuận lớn của PVN và duy trì kết quả tài chính vững: giai đoạn 2019-2023 lãi trước thuế trên 69.000 tỷ đồng (PV GAS khẳng định sự phát triển hiệu quả và bền vững). Năm 2023, doanh thu đạt 80.000+ tỷ, lợi nhuận sau thuế ~12.500 tỷ (Tương đương ROE ~24%). Biên lợi nhuận ổn định quanh 15-20%, phản ánh sức mạnh đàm phán giá khí đầu vào và đầu ra.
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: PV Gas tích cực đầu tư mở rộng chuỗi giá trị khí để giữ vững vị thế cung cấp độc tôn. Năm 2023, công ty vận hành kho cảng LNG Thị Vải, bắt đầu nhập khẩu LNG bổ sung nguồn khí nội địa suy giảm (Đẩy mạnh phát triển thị trường khí, nỗ lực cho mục tiêu ... - PV GAS). Họ xây mới đường ống dẫn khí cho nhà máy điện mới (Nhơn Trạch 3,4) (PV GAS thiết lập nhiều kỷ lục, hoàn thành toàn diện, vượt mức kế ...), đảm bảo đáp ứng nhu cầu khí tương lai và duy trì thị phần 100%. PV Gas cũng mở rộng mạng lưới tổng kho, trạm nạp trải khắp Bắc-Trung-Nam (PV GAS LPG: Nỗ lực trong hoạt động sản xuất kinh doanh và công ...), củng cố kênh phân phối LPG bán lẻ. Về tài chính, doanh nghiệp duy trì chính sách cổ tức tiền mặt cao (60% năm 2023) (PV GAS - Cánh chim đầu đàn ngành công nghiệp khí Việt Nam) nhằm giữ chân cổ đông lớn (PVN ~96%) và tranh thủ nguồn lực nhà nước khi cần.
-
Rủi ro lớn nhất: Biến động thị trường năng lượng và chính sách. Sự trỗi dậy của năng lượng tái tạo và áp lực giảm phát thải có thể hạn chế tăng trưởng nhu cầu khí dài hạn. PV Gas phụ thuộc các mỏ khí tự nhiên đang suy giảm sản lượng, phải chuyển sang LNG nhập khẩu với chi phí cao – nếu giá LNG biến động mạnh, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng. Ngoài ra, cạnh tranh có thể tăng nếu nhà nước cho phép doanh nghiệp khác nhập khẩu LNG trực tiếp. Rủi ro tỷ giá USD cũng đáng kể vì hợp đồng khí thường neo giá USD (tuy nhiên PV Gas có thể chuyển phần lớn biến động giá vào giá bán). Cuối cùng, việc đầu tư lớn (như kho LNG, đường ống mới) đòi hỏi quản lý dự án tốt; nếu chậm tiến độ hoặc vượt vốn, lợi thế về chi phí có thể suy giảm.
Ngành sữa & thực phẩm – Vinamilk (CTCP Sữa Việt Nam)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: Vinamilk (mã VNM) là công ty sữa lớn nhất Việt Nam, nằm trong top 50 hãng sữa lớn nhất thế giới. Sản phẩm Vinamilk phủ khắp 63 tỉnh thành và xuất khẩu đến ~60 quốc gia. Doanh nghiệp chiếm thị phần số 1 ngành sữa Việt Nam.
-
Lợi thế cạnh tranh: Vinamilk sở hữu thương hiệu mạnh và mạng lưới phân phối sâu rộng bậc nhất. Hơn 47 năm xây dựng thương hiệu giúp Vinamilk trở thành “vua sữa” với thị phần khoảng 44% toàn ngành (2023) (Analysis of Vinamilk's Marketing Strategy from A to Z - Kamereo), bỏ xa đối thủ thứ hai (~14% thị phần). Công ty có hệ thống >200.000 điểm bán lẻ phủ khắp Việt Nam (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á) – một lợi thế khó đối thủ nào tái tạo được. Bên cạnh đó, Vinamilk tự chủ chuỗi cung ứng từ 15 trang trại (140.000 bò sữa cung cấp >1 triệu lít sữa tươi/ngày) đến 16 nhà máy chế biến (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á), đảm bảo quy mô và chi phí sản xuất thấp. Nhờ lợi thế này, Vinamilk duy trì hiệu quả tài chính ấn tượng: năm 2023 doanh thu 60.479 tỷ, lợi nhuận trước thuế 10.968 tỷ (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á), biên lợi nhuận ròng ~18%. ROE nhiều năm trên 30%, và công ty đã trả 80.000 tỷ cổ tức tiền mặt lũy kế từ khi niêm yết (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á) – dấu hiệu của lợi thế bền vững và dòng tiền dồi dào.
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: Vinamilk không ngừng đầu tư phát triển thương hiệu và sản phẩm. Hãng chi hàng trăm tỷ đồng mỗi năm cho marketing, luôn giữ vị trí thương hiệu sữa được tin dùng nhất. Vinamilk cũng đa dạng hóa danh mục với ~250 sản phẩm dinh dưỡng (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á), đáp ứng nhiều phân khúc từ sữa tươi, sữa bột, sữa chua đến kem, nước giải khát, nhằm bao phủ mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Mạng lưới phân phối liên tục mở rộng ở kênh hiện đại và nông thôn, cùng với nền tảng số (ứng dụng “Giấc mơ sữa Việt”) để tăng độ trung thành khách hàng. Về chuỗi cung ứng, Vinamilk đầu tư thêm trang trại bò sữa quy mô lớn (tại Lào, công suất 8.000 con (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á)) và liên doanh quốc tế, đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng cao, chi phí ổn định. Chiến lược mở rộng xuất khẩu (doanh thu xuất khẩu ~5.000 tỷ năm 2023 (CEO Vinamilk: Ưu tiên tiếp tục tăng thị phần, đảm bảo hiệu quả kinh ...)) cũng giúp Vinamilk đa dạng thị trường, giảm phụ thuộc nội địa.
-
Rủi ro lớn nhất: Cạnh tranh & biến động nguyên liệu. Dù dẫn đầu, Vinamilk đối mặt sự vươn lên của các đối thủ như TH True Milk, Nestlé... vốn đầu tư mạnh vào phân khúc sữa tươi cao cấp hoặc sữa thực vật. Nếu không đổi mới kịp thị hiếu giới trẻ, Vinamilk có thể mất dần thị phần. Ngoài ra, giá nguyên liệu sữa bột thế giới biến động ảnh hưởng biên lợi nhuận – năm 2022-2023 giá sữa bột tăng cao đã tạo áp lực lên chi phí. Công ty phần lớn phải nhập nguyên liệu (khoảng 50-60%), nên rủi ro tỷ giá và đứt gãy chuỗi cung ứng cũng hiện hữu. Tuy vậy, Vinamilk có kinh nghiệm quản trị rủi ro và dự trữ nguyên liệu tốt, cũng như tiềm lực tài chính mạnh để vượt qua thách thức.
Ngân hàng thương mại – Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại Thương VN)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: Vietcombank (mã VCB) là ngân hàng lớn nhất Việt Nam tính theo vốn hóa và lợi nhuận. Ngân hàng có hơn 600 chi nhánh/phòng giao dịch, phục vụ cả mảng bán buôn truyền thống lẫn bán lẻ hiện đại, dẫn đầu nhiều mảng dịch vụ ngân hàng.
-
Lợi thế cạnh tranh: Vietcombank có thương hiệu ngân hàng uy tín hàng đầu và nền tảng khách hàng chất lượng, tạo nên “moat” vô hình khó sao chép. Ngân hàng này luôn nằm trong nhóm Big4 quốc doanh, được khách hàng và đối tác quốc tế tin cậy, giúp huy động tiền gửi giá rẻ khổng lồ. Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) của VCB khoảng 35% – thuộc top 3 toàn ngành (tài chính và rủi ro của 04 ngân hàng thương mại (NHTM) lớn ... - SBV) – cho phép VCB có chi phí vốn rất thấp, cải thiện biên lãi ròng (NIM ~3% năm 2024 (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng)). VCB cũng dẫn đầu thị trường về thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại với thị phần gần 19,8%, cao nhất ngành (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng), nhờ lợi thế lịch sử trong mảng ngoại thương. Chất lượng tài sản vượt trội: cuối 2024 tỷ lệ nợ xấu chỉ 0,97% và tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu tới 223%, mức cao hiếm có (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng). Hiệu quả sinh lời ổn định: ROE đạt ~18-24% các năm gần đây (tài chính và rủi ro của 04 ngân hàng thương mại (NHTM) lớn ... - SBV) (năm 2022 ROE VCB ~24%, cao nhất nhóm quốc doanh). Năm 2024, VCB đạt lợi nhuận kỷ lục mới ~42.000 tỷ đồng (ước tính tăng ~5% yoy), tiếp tục dẫn đầu toàn hệ thống ngân hàng (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng) (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng).
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: Vietcombank chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ và công nghệ để duy trì vị trí. Ngân hàng tiên phong chuyển đổi số với ứng dụng VCB Digibank, thu hút mạnh khách hàng mới (+17% khách hàng tín dụng, +50% khách hàng số năm 2024) (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng), giữ chân tập khách hàng trẻ. Mạng lưới chi nhánh được mở rộng và nâng cấp ở các địa bàn kinh tế trọng điểm, kết hợp phát triển dịch vụ ngân hàng ưu tiên (Priority) để gia tăng CASA từ khách hàng cao cấp. VCB cũng tích cực quản trị rủi ro: duy trì tỷ lệ trích lập dự phòng cao, chính sách tín dụng thận trọng (NPL thấp nhất ngành), qua đó xây dựng niềm tin vững chắc với người gửi tiền – một “thành trì” bảo vệ ngân hàng khỏi cú sốc. Ngân hàng tận dụng lợi thế đối tác chiến lược (Mizuho Bank nắm ~15%) để học hỏi quản trị và có nguồn hỗ trợ thanh khoản khi cần. Bên cạnh đó, là ngân hàng “đầu tàu”, VCB luôn được giao thực hiện các nhiệm vụ lớn (như nhận chuyển giao bắt buộc ngân hàng yếu kém năm 2024 (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng)), qua đó càng củng cố vai trò không thể thay thế trong hệ thống.
-
Rủi ro lớn nhất: Rủi ro vĩ mô và cạnh tranh số hóa. Nếu kinh tế suy thoái nặng, nợ xấu có thể tăng và ảnh hưởng lợi thế về chất lượng tài sản của VCB. Hiện nay VCB gần như “miễn nhiễm” với nợ xấu nhờ trích lập cao, nhưng một cú sốc bất động sản hoặc doanh nghiệp lớn đổ vỡ vẫn là nguy cơ (dù thấp hơn các ngân hàng khác). Ngoài ra, xu hướng Fintech và ngân hàng số đang thách thức ngân hàng truyền thống ở mảng thanh toán, dịch vụ. Sự nổi lên của ví điện tử, ngân hàng số (Timo, Techcombank số hóa…) có thể ăn mòn dần tiền gửi không kỳ hạn và dịch vụ thanh toán của VCB nếu ngân hàng không bắt kịp. Cuối cùng, việc nhà nước siết trần lãi suất tiền gửi hoặc cho vay trong từng thời kỳ cũng có thể thu hẹp NIM của VCB tạm thời, nhưng nhờ tỷ lệ CASA cao, VCB vẫn có biên lợi nhuận vượt trội so với đối thủ.
Bán lẻ trang sức – PNJ (CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: PNJ là công ty trang sức lớn nhất Việt Nam, tập trung mảng bán lẻ vàng bạc đá quý. Tính đến cuối 2023, PNJ có ~400 cửa hàng trên 57/63 tỉnh thành (PowerPoint Presentation), phục vụ phân khúc trung-cao cấp và cả vàng 24K. Công ty dẫn đầu thị trường về trang sức vàng.
-
Lợi thế cạnh tranh: PNJ có mô hình độc đáo: tự chủ sản xuất và bán lẻ, tạo lợi thế vượt trội về chi phí và nguồn cung. Hãng sở hữu 2 nhà máy trang sức lớn (công suất >4 triệu sản phẩm/năm) với hơn 1.000 thợ kim hoàn lành nghề () – thuộc top 10 nhà máy trang sức lớn nhất châu Á (PNJ: Đằng sau những cơ hội 'lấp lánh' ánh vàng - Bnews - Báo Mới). Điều này giúp PNJ làm chủ chất lượng và chủ động tung ra mẫu mã mới nhanh chóng, vượt xa đối thủ nội địa vốn thường nhập hàng gia công. Về thị phần, PNJ hiện thống lĩnh khoảng 55% thị phần trang sức có thương hiệu tại Việt Nam (), bỏ xa các đối thủ như DOJI. Thương hiệu PNJ được xây dựng hơn 30 năm tạo niềm tin mạnh mẽ (đặc biệt quan trọng với vàng bạc), giúp công ty giữ vững doanh số ngay cả khi thị trường biến động. Hiệu quả tài chính của PNJ thể hiện lợi thế bền vững: năm 2023 doanh thu thuần đạt 33.137 tỷ (tăng trưởng dương dù thị trường vàng trang sức chung giảm) (), lợi nhuận sau thuế ~1.970 tỷ (+8,9% yoy) (), biên lợi nhuận gộp ~18%. Đáng chú ý, trong bối cảnh giá vàng biến động mạnh năm 2023, PNJ vẫn tăng trưởng nhờ giành thêm thị phần và mở rộng tập khách hàng (PowerPoint Presentation).
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: PNJ liên tục mở rộng hệ thống phân phối nhằm tận dụng lợi thế người dẫn đầu. Năm 2023, công ty mở mới 36 cửa hàng (nâng tổng lên 405) (PowerPoint Presentation), tập trung nhiều ở các tỉnh thành phía Bắc – nơi nhu cầu tăng và PNJ còn dư địa (nhiều tỉnh chưa có cửa hàng) (PNJ: Đằng sau những cơ hội 'lấp lánh' ánh vàng - Bnews) (PNJ: Đằng sau những cơ hội 'lấp lánh' ánh vàng - Bnews). Mạng lưới rộng giúp PNJ phủ sóng thương hiệu và tiện phục vụ dịch vụ hậu mãi (bảo hành, làm sạch, thu đổi vàng) – những yếu tố giữ chân khách hàng. Song song, PNJ đầu tư chuyển đổi số: triển khai bán hàng đa kênh (omni-channel) qua website, app, tích lũy dữ liệu khách hàng thân thiết để cá nhân hóa trải nghiệm (). Về sản xuất, công ty nâng cao tay nghề thợ kim hoàn qua đào tạo, ứng dụng công nghệ mới (thiết kế 3D, chế tác CNC) để duy trì khoảng cách về chất lượng và mẫu mã so với đối thủ (Bước chân vào thị trường trang sức, liệu Thế giới Di động có thể ...). PNJ cũng linh hoạt điều chỉnh cơ cấu sản phẩm khi thị trường biến động – thí dụ giảm bán vàng 24K biên mỏng để tập trung trang sức giá trị cao khi giá vàng nguyên liệu tăng (PowerPoint Presentation). Chính sách tài chính thận trọng (nợ vay gần như = 0, tồn kho được kiểm soát) (PowerPoint Presentation) (PowerPoint Presentation) giúp PNJ có sức chống chịu tốt, bảo vệ lợi thế trước các cú sốc giá vàng.
-
Rủi ro lớn nhất: Biến động giá vàng và cạnh tranh đa kênh. Giá vàng thế giới và trong nước lên xuống thất thường có thể làm nhu cầu trang sức biến động (người dân có xu hướng mua vàng 24K tích trữ hơn là trang sức khi giá tăng cao). Năm 2023 giá vàng trong nước vọt lên >90 triệu đồng/lượng đã buộc NHNN can thiệp bình ổn (PNJ: Đằng sau những cơ hội 'lấp lánh' ánh vàng - Bnews), cho thấy rủi ro thị trường vàng. Nếu giá vàng duy trì mức quá cao, biên lợi nhuận PNJ có thể bị ảnh hưởng do chi phí nguyên liệu tăng và sức mua trang sức xa xỉ giảm. Về cạnh tranh, PNJ đang chiếm ưu thế ở phân khúc có thương hiệu, nhưng phải cảnh giác sự trỗi dậy của thương mại điện tử trong bán trang sức (mặc dù vàng bạc vẫn chủ yếu mua trực tiếp do yếu tố niềm tin). Các đối thủ như DOJI, Bảo Tín… cũng không ngừng mở cửa hàng và quảng bá thương hiệu. Thêm vào đó, kế hoạch các tập đoàn bán lẻ khác lấn sân (như MWG từng có ý định mở chuỗi trang sức) (Mở nhanh cửa hàng, tăng mạnh thị phần, PNJ có thể lãi ròng gần ...) có thể mang lại thách thức mới. Tuy vậy, với lợi thế sản xuất riêng và thương hiệu lâu năm, PNJ có nền tảng vững để ứng phó cạnh tranh nếu luôn tự đổi mới.
Bán lẻ điện thoại & điện máy – MWG (CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: MWG là nhà bán lẻ hàng công nghệ và điện tử tiêu dùng số 1 Việt Nam. Hệ thống Thế Giới Di Động (TGDĐ) và Điện Máy Xanh (ĐMX) của MWG trải rộng với hơn 3.000 cửa hàng trên toàn quốc (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng). Ngoài ra, MWG còn vận hành chuỗi Bách Hóa Xanh (bán lẻ thực phẩm) và chuỗi AVA (đang thử nghiệm các ngành khác).
-
Lợi thế cạnh tranh: MWG xây dựng được mạng lưới phân phối và hệ thống vận hành lớn nhất trong ngành bán lẻ điện tử, tạo lợi thế quy mô kinh tế rõ rệt. Công ty hiện nắm khoảng 60% thị phần bán lẻ điện thoại thông minh và 50% thị phần điện tử gia dụng tại Việt Nam (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng) – mức thị phần áp đảo nhờ nhiều năm mở rộng phủ sóng và cung cấp dịch vụ uy tín. Quy mô mua hàng lớn giúp MWG có sức mạnh thương lượng với nhà cung cấp, nhận được giá tốt và hàng độc quyền (ví dụ chuỗi TopZone chuyên Apple giúp MWG chiếm ~50% thị phần Apple tại VN ([PDF] BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN - Thegioididong.com)). Bên cạnh đó, MWG đầu tư mạnh vào chuỗi cung ứng và hệ thống CNTT, tối ưu tồn kho theo thời gian thực, đảm bảo tỷ lệ hết hàng thấp hơn đối thủ. Thương hiệu TGDĐ/ĐMX đã trở thành địa chỉ tin cậy để mua hàng chính hãng, giá cạnh tranh kèm hậu mãi tốt, tạo độ trung thành cao từ người tiêu dùng. Kết quả kinh doanh chứng minh lợi thế: Năm 2024 MWG đạt doanh thu kỷ lục 134.341 tỷ (+13,6%), lợi nhuận sau thuế 3.733 tỷ (gấp 22 lần năm 2023 do phục hồi sau tái cấu trúc) (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng). Ngay trong thị trường khó khăn 2024, doanh thu hai chuỗi TGDĐ+ĐMX vẫn tăng 8% yoy, đóng góp ~66,7% tổng doanh thu MWG (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng).
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: MWG không ngừng tái cấu trúc và tối ưu hệ thống để duy trì vị trí thống lĩnh. Năm 2023-2024, công ty chủ động đóng hơn 200 cửa hàng hoạt động kém hiệu quả, tinh gọn bộ máy (“giảm lượng tăng chất”) (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng) (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng), nhờ đó cải thiện biên lợi nhuận khi thị trường chững lại. Đồng thời, MWG tập trung nâng cao hiệu quả từng cửa hàng hiện có thay vì mở ồ ạt: áp dụng mô hình cửa hàng đa tiện ích, tăng danh mục sản phẩm (bán thêm xe đạp, đồng hồ, mắt kính… trong cửa hàng điện máy). Kênh bán hàng online được đẩy mạnh, tích hợp với cửa hàng offline để tạo trải nghiệm thống nhất – giúp MWG cạnh tranh sòng phẳng với các sàn TMĐT về độ tiện lợi và dịch vụ. Về sản phẩm, MWG hợp tác sâu với các hãng để có hàng độc quyền và ra mắt sớm (ví dụ được ưu tiên phân phối mẫu điện thoại mới), qua đó hút khách và duy trì thị phần. Bên cạnh mảng cốt lõi, MWG cũng tìm kiếm động lực tăng trưởng mới (như mở chuỗi ĐMX tại Indonesia, tái cơ cấu lại Bách Hóa Xanh) nhưng luôn thận trọng để không ảnh hưởng “con gà đẻ trứng vàng” là TGDĐ/ĐMX.
-
Rủi ro lớn nhất: Xu hướng thương mại điện tử và mở rộng lĩnh vực mới. Nguy cơ dài hạn cho MWG là sự dịch chuyển sang mua sắm online các sản phẩm điện tử. Các nền tảng như Shopee, Lazada đã và đang cạnh tranh về giá và tiện ích, buộc MWG phải đầu tư mạnh cho mảng online, nếu không sẽ mất dần khách hàng trẻ ưa chuộng TMĐT (MWG: Bị Shopee, Lazada "gặm nhấm" thị phần, Thế Giới Di Động ...). Ngoài ra, việc MWG lấn sân sang bán lẻ hàng tạp hóa (Bách Hóa Xanh) từng gặp trở ngại lớn – lỗ nặng năm 2022-2023, suýt kéo giảm toàn công ty. Dù đã thu hẹp lỗ, mảng mới vẫn tiềm ẩn rủi ro phân tán nguồn lực và cạnh tranh khốc liệt (siêu thị, chợ truyền thống). Nếu không quản lý chặt, lợi thế ở mảng cốt lõi có thể suy giảm khi công ty dàn trải quá nhiều. Cuối cùng, MWG phụ thuộc sức mua dân cư – khi kinh tế suy yếu hoặc thu nhập giảm, người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu cho điện thoại, TV… như đã thấy năm 2023, gây áp lực xả hàng tồn kho. Tuy nhiên, với vị thế đầu ngành và khả năng thích ứng (cắt giảm chi phí nhanh, đàm phán hỗ trợ từ nhà cung cấp), MWG có cơ sở để vượt qua các thách thức này.
Ngành bia – Sabeco (TCT Bia Rượu NGK Sài Gòn)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: Sabeco (mã SAB) là hãng bia nội địa lớn nhất Việt Nam với thương hiệu lâu đời Bia Sài Gòn, 333. Công ty vận hành 26 nhà máy bia khắp cả nước, sản lượng hàng tỷ lít/năm. Sabeco hiện do Thaibev (Thái Lan) nắm cổ phần chi phối ~54%.
-
Lợi thế cạnh tranh: Sabeco có thương hiệu quốc dân và kênh phân phối rộng đến tận cấp huyện, xã, tạo nên rào cản lớn với đối thủ muốn giành thị phần phổ thông. Thị trường bia Việt Nam rất tập trung: 4 hãng lớn nắm ~94% thị phần (Hội doanh nhân tư nhân Việt Nam). Sabeco cùng Heineken chiếm khoảng 77% (2023) – Sabeco ~33,9%, Heineken ~43% (Hội doanh nhân tư nhân Việt Nam). Mặc dù thị phần Sabeco giảm so với mức 42% năm 2018 (Hội doanh nhân tư nhân Việt Nam), công ty vẫn dẫn đầu phân khúc bia phổ thông nhờ giá cả phải chăng và mạng lưới đại lý ăn sâu (hàng nghìn đại lý, nhà phân phối). Sản phẩm của Sabeco có độ nhận diện cao, hương vị hợp gu nhiều nhóm khách hàng truyền thống (đặc biệt ở miền Nam và nông thôn). Lợi thế thương hiệu và quy mô giúp Sabeco duy trì tỷ suất lợi nhuận sau thuế cao hơn trung bình ngành bia (Hội doanh nhân tư nhân Việt Nam). Năm 2024, Sabeco đạt doanh thu 31.782 tỷ (+4,6%) và lãi sau thuế 4.495 tỷ (+5,6%), tương đương trung bình 12,3 tỷ đồng lợi nhuận mỗi ngày (Lợi nhuận doanh nghiệp ngành bia dần cải thiện). Biên lợi nhuận gộp ~29% và biên ròng ~14% – khá cao so với một doanh nghiệp đồ uống, phản ánh hiệu quả sản xuất và kênh phân phối mạnh.
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: Trước bối cảnh thị phần bị lấn át ở phân khúc cao cấp, Sabeco đang tái định vị thương hiệu và danh mục sản phẩm. Hãng đã làm mới logo và bao bì, tung ra sản phẩm mới (Sabeco có dòng Saigon Chill nhắm vào giới trẻ thành thị) nhằm cải thiện hình ảnh và lấy lại khách hàng. Đồng thời, Sabeco tối ưu kênh phân phối: khuyến khích bán hàng qua đại lý độc quyền, nâng cao năng lực tiếp thị tại điểm bán lẻ truyền thống – thế mạnh mà hãng ngoại khó cạnh tranh. Về chi phí, sau khi về tay Thaibev, Sabeco triển khai chương trình Nâng cao hiệu quả (Sabeco 4.0) giúp tiết giảm chi phí bán hàng ~10% năm 2024 (Lợi nhuận doanh nghiệp ngành bia dần cải thiện), cải thiện lợi nhuận dù giá nguyên liệu tăng. Công ty cũng tận dụng mạng lưới sản xuất trải khắp để phục hồi sản lượng vùng (ví dụ đẩy mạnh bán hàng ở miền Bắc, kết hợp với đối tác chiến lược địa phương). Bên cạnh đó, Sabeco tăng cường quảng bá tại các sự kiện thể thao, lễ hội… và xuất khẩu sang thị trường Đông Nam Á, Mỹ kiều bào để mở rộng đầu ra.
-
Rủi ro lớn nhất: Quy định pháp lý và thay đổi thị hiếu. Ngành bia VN đối mặt quy định thắt chặt uống rượu bia (Nghị định 100/2019 phạt nặng lái xe có cồn) khiến tiêu thụ bia sụt giảm đáng kể từ 2020 (Lợi nhuận doanh nghiệp ngành bia dần cải thiện). Nếu chính sách này siết chặt hơn nữa hoặc ý thức người dân tăng cao, nhu cầu bia phổ thông có thể trì trệ dài hạn, ảnh hưởng trực tiếp Sabeco. Mặt khác, thị hiếu giới trẻ đô thị đang dịch chuyển sang bia cao cấp ngoại nhập (Heineken, Corona) hoặc các loại đồ uống khác (rượu mạnh, cocktail, đồ uống không cồn...), làm Sabeco khó tăng trưởng ở phân khúc cao lợi nhuận. Cuộc cạnh tranh với Heineken vẫn gay gắt: hãng ngoại có nguồn lực marketing dồi dào và danh mục sản phẩm đa dạng, có thể tiếp tục ăn mòn thị phần Sabeco ở các đô thị lớn. Ngoài ra, giá nguyên liệu đầu vào (mạch nha, lon nhôm) biến động và thuế tiêu thụ đặc biệt tăng dần cũng đe dọa biên lợi nhuận. Dù vậy, Sabeco vẫn có lớp khách hàng trung thành rộng, và với tiềm lực từ Thaibev, công ty có thể sẽ thích ứng bằng cách phát triển sản phẩm mới (bia không cồn, nước giải khát) và nâng cao hiệu quả để giữ vững lợi thế chi phí.
Thép – Hòa Phát (Tập đoàn Hòa Phát)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: Hòa Phát (mã HPG) là nhà sản xuất thép lớn nhất Đông Nam Á và Việt Nam (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023) (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023). Tập đoàn hoạt động đa ngành (thép, nông nghiệp, BĐS, điện máy) nhưng thép chiếm ~90% doanh thu. Công suất thép thô hiện tại ~8,5 triệu tấn/năm, với các sản phẩm chính: thép xây dựng, thép cuộn cán nóng (HRC), ống thép, tôn mạ.
-
Lợi thế cạnh tranh: Hòa Phát có lợi thế về quy mô và chi phí sản xuất thấp nhất ngành – một “chiến hào chi phí” khó doanh nghiệp nào vượt qua nội địa. HPG là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam sản xuất được HRC bằng lò cao khép kín (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023), làm chủ từ đầu vào quặng sắt, than đến luyện gang thép, cho phép tự chủ nguồn nguyên liệu và giảm giá thành. Với sản lượng lớn, HPG dẫn đầu thị phần: ~34,16% thị phần thép xây dựng và 27,72% thị phần ống thép năm 2023 (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023) – bỏ xa các đối thủ nội địa nhỏ lẻ (Pomina, VNSteel…). HPG cũng là nhà cung cấp HRC chính trong nước cùng với Formosa, đáp ứng ~40% nhu cầu HRC nội địa, còn lại phải nhập khẩu. Nhờ lợi thế chuỗi giá trị, HPG duy trì giá bán cạnh tranh và vẫn có lãi ngay cả trong chu kỳ downtrend của ngành thép: năm 2023 dù giá thép giảm mạnh, HPG vẫn đạt doanh thu 120.360 tỷ và lãi sau thuế 6.800 tỷ (Steel major Hoa Phat to focus on core business, research high-speed train rails). Nhiều đối thủ nhỏ thua lỗ hoặc phải dừng lò, nhưng HPG trụ vững và thậm chí mở rộng thị phần trong nước. Tập đoàn tích lũy được nguồn lực tài chính mạnh (tổng tài sản 187.783 tỷ cuối 2023 ([PDF] BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2023 TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT)), giúp họ vượt trội về khả năng đầu tư công nghệ, mở rộng công suất khi cơ hội đến.
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: Hòa Phát thực thi chiến lược đầu tư khi người khác co cụm để luôn đi trước một bước. Hiện HPG đang triển khai dự án mở rộng Khu liên hợp Dung Quất 2 (đầu tư ~85.000 tỷ) nhằm tăng công suất thép thô thêm 5.6 triệu tấn/năm vào 2025-2026 (Vietnam's Hoa Phat targets late-2025 startup of Dung Quat 2 steel ...). Khi hoàn thành, HPG càng củng cố vị thế nhà sản xuất lớn nhất, khó đối thủ nội địa nào bắt kịp. Công ty cũng đa dạng hóa sản phẩm thép: năm 2023 lần đầu bán hết công suất HRC ~2,6 triệu tấn (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023) và xuất khẩu >1 triệu tấn, khẳng định chất lượng trên thị trường quốc tế (đạt chứng chỉ CE Marking để vào EU) (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023). Việc chinh phục các tiêu chuẩn cao giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc thị trường nội địa. Song song, HPG đã đầu tư vào sản phẩm hạ nguồn (nhà máy sản xuất container, dự kiến lớn nhất ĐNA công suất 500k TEU/năm) (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023), tạo đầu ra ổn định cho HRC và nâng cao giá trị gia tăng. Về quản trị, HPG duy trì chính sách tập trung vào cốt lõi: năm 2023 Chủ tịch Trần Đình Long tuyên bố chưa mở rộng thêm lĩnh vực ngoài thép, tập trung nâng sức cạnh tranh thép 5-10 năm tới (Steel major Hoa Phat to focus on core business, research high-speed train rails) (Steel major Hoa Phat to focus on core business, research high-speed train rails). Nhờ đó, nguồn lực không bị phân tán, tất cả hướng vào tối ưu chi phí sản xuất (tự động hóa, tiết kiệm năng lượng) và tăng hiệu suất lò cao. Đây là những “đê chắn sóng” bảo vệ HPG khỏi làn sóng cạnh tranh giá rẻ.
-
Rủi ro lớn nhất: Chu kỳ thị trường và cạnh tranh nhập khẩu. Thép là ngành chu kỳ cao, phụ thuộc xây dựng và công nghiệp. Khi bất động sản suy yếu (như 2022-2023), nhu cầu thép giảm mạnh, dẫn đến dư cung và giá giảm. HPG không tránh khỏi ảnh hưởng – lợi nhuận 2023 đã giảm 19% yoy (Steel major Hoa Phat to focus on core business, research high-speed train rails). Nếu thị trường xây dựng trong nước tiếp tục trầm lắng, HPG phải trông vào xuất khẩu nhiều hơn, vốn chịu sự cạnh tranh khốc liệt toàn cầu. Đặc biệt, thép giá rẻ từ Trung Quốc là mối đe dọa lớn: năm 2023, Việt Nam nhập ~3 triệu tấn thép (2,3 triệu từ TQ) chỉ trong quý I, vượt sản lượng HPG và Formosa cung cấp (Steel major Hoa Phat to focus on core business, research high-speed train rails). Thép Trung Quốc giá rẻ đang ăn mòn thị phần của các nhà sản xuất nội địa (Vietnam's domestic steel producers struggle to maintain market share), gây áp lực giảm giá bán và biên lợi nhuận. Dù HPG có lợi thế chi phí, nhưng nếu TQ bán phá giá, công ty vẫn bị thu hẹp lợi nhuận hoặc phải nhờ chính phủ áp thuế tự vệ. Thêm nữa, rủi ro giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc) tăng cao hoặc nguồn cung bị gián đoạn (do xung đột, lệnh cấm) có thể tạm thời làm suy yếu lợi thế chi phí của HPG. Cuối cùng, việc mở rộng công suất quy mô lớn cũng đi kèm rủi ro chậm tiến độ hoặc đội vốn – nếu Dung Quất 2 không kịp vận hành khi nhu cầu tăng trở lại, HPG chịu gánh nặng chi phí tài chính mà chưa thu được lợi ích, làm lợi thế tạm thời suy giảm. Tuy vậy, với kinh nghiệm đã thành công ở Dung Quất 1 và nền tài chính mạnh, HPG có khả năng quản trị các rủi ro này.
Bất động sản nhà ở – Vinhomes (CTCP Vinhomes)
-
Doanh nghiệp tiêu biểu: Vinhomes (mã VHM) là nhà phát triển bất động sản nhà ở số 1 Việt Nam, thuộc Tập đoàn Vingroup. Doanh nghiệp chuyên xây dựng các khu đô thị phức hợp (căn hộ, biệt thự, nhà phố) với quy mô từ vài chục đến hàng trăm hecta. Vinhomes sở hữu quỹ đất lớn nhất trong các công ty BĐS niêm yết (ước tính trên 16.000 ha đất dự án, gồm nhiều khu đô thị vệ tinh quanh Hà Nội, TP.HCM).
-
Lợi thế cạnh tranh: Lợi thế của Vinhomes nằm ở quy mô vượt trội, thương hiệu uy tín và hệ sinh thái đồng bộ. Thứ nhất, quỹ đất khổng lồ tích lũy qua nhiều năm (thường mua được ở giai đoạn giá thấp) giúp Vinhomes chủ động phát triển dự án trong hàng chục năm. Đối thủ khó cạnh tranh khi quỹ đất khu đô thị lớn ngày càng khan hiếm. Thứ hai, thương hiệu Vinhomes gắn liền với chất lượng xây dựng và tiện ích, tạo niềm tin rất cao ở khách mua nhà. Các dự án Vinhomes thường bán “cháy hàng” trong đợt mở bán đầu nhờ uy tín giao nhà đúng tiến độ và pháp lý rõ ràng (điều mà nhiều chủ đầu tư nhỏ chưa làm được). Thứ ba, Vinhomes được hậu thuẫn bởi hệ sinh thái Vingroup (Vin school, Vinmec, Vincom...) tích hợp vào khu đô thị, làm tăng giá trị dự án và khó sao chép bởi công ty khác. Nhờ các lợi thế trên, Vinhomes liên tục lập kỷ lục kinh doanh: năm 2023 doanh thu 103.334 tỷ (+66% yoy) và lãi ròng 33.125 tỷ (+15% yoy) (Những dự án đóng góp vào doanh thu tỷ USD cho Vinhomes), cao nhất lịch sử công ty và dẫn đầu sàn chứng khoán về lợi nhuận. Biên lợi nhuận ròng ~32% cho thấy khả năng kiểm soát chi phí và giá bán vượt trội. Năm 2024, VHM tiếp tục tăng trưởng với doanh thu 102.000 tỷ, lãi sau thuế 35.052 tỷ (≈1,4 tỷ USD) (Vinhomes lãi 1,4 tỷ USD trong năm 2024, doanh thu chưa ghi nhận đạt hơn 94.000 tỷ đồng). Vinhomes có tổng tài sản >560.000 tỷ (~23,5 tỷ USD) và vốn chủ gần 220.000 tỷ (Vinhomes lãi 1,4 tỷ USD trong năm 2024, doanh thu chưa ghi nhận đạt hơn 94.000 tỷ đồng) – quy mô gấp nhiều lần các doanh nghiệp BĐS tư nhân khác, tạo lợi thế về vốn và độ phủ thị trường.
-
Củng cố & bảo vệ lợi thế: Vinhomes áp dụng chiến lược phát triển đa phân khúc và bán hàng linh hoạt để duy trì vị thế. Từ 2022, công ty mở rộng sang nhà ở xã hội (NOXH) với thương hiệu Happy Home, dự kiến triển khai hàng trăm ha NOXH tại Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Trị... (Những dự án đóng góp vào doanh thu tỷ USD cho Vinhomes). Điều này vừa tận dụng quỹ đất lớn, vừa đón đầu phân khúc giá rẻ đang thiếu nguồn cung – giúp Vinhomes bao phủ mọi phân khúc từ cao cấp đến bình dân. Về bán hàng, Vinhomes có đội ngũ bán hàng hùng hậu và linh hoạt các chính sách kích cầu: năm 2023 tung chương trình mua nhà trả góp lãi suất cố định 15 năm (Những dự án đóng góp vào doanh thu tỷ USD cho Vinhomes), hay liên kết ngân hàng cho vay ưu đãi, nhờ đó đẩy mạnh tốc độ bán ngay cả lúc thị trường khó. Công ty cũng sẵn sàng bán sỉ một phần dự án cho đối tác (VD: năm 2021 bán cổ phần dự án Grand Park cho Mitsubishi, năm 2022 cho CapitaLand) để thu tiền nhanh, quay vòng đầu tư dự án mới – đây là lợi thế quy mô cho phép VHM huy động vốn linh hoạt hơn đối thủ nhỏ. Song song, Vinhomes liên tục hợp tác chiến lược với các tên tuổi quốc tế (Nomura, Mitsubishi, CapitaLand) (Vinhomes lãi 1,4 tỷ USD trong năm 2024, doanh thu chưa ghi nhận đạt hơn 94.000 tỷ đồng) để nâng tầm phát triển và học hỏi kinh nghiệm quản lý đô thị, qua đó giữ chất lượng dự án ở chuẩn cao. Về xây dựng, nhờ khối lượng thi công lớn, VHM có thể ép giá tốt với nhà thầu, thậm chí sử dụng công ty xây dựng “nhà Vin” để chủ động tiến độ, bảo đảm giao nhà đúng hẹn – yếu tố then chốt bảo vệ uy tín thương hiệu.
-
Rủi ro lớn nhất: Tính chu kỳ của thị trường và chính sách tín dụng. Bất động sản nhà ở phụ thuộc nhiều vào sức khỏe nền kinh tế và chính sách vĩ mô. Năm 2022-2023, thị trường suy giảm do thắt chặt tín dụng và trái phiếu doanh nghiệp, khiến nhiều công ty BĐS lao đao – Vinhomes dù vẫn bán hàng tốt nhưng cũng bị ảnh hưởng (doanh số giảm, tồn kho tăng). Rủi ro là nếu lãi suất cao kéo dài hoặc thu nhập người dân không tăng, hấp thụ sản phẩm sẽ chậm lại, buộc VHM phải giãn tiến độ dự án, từ đó lợi thế quay vòng vốn nhanh bị suy giảm. Thêm vào đó, việc phụ thuộc vào pháp lý đất đai: Vinhomes có nhiều dự án rất lớn đòi hỏi phê duyệt nhiều cấp. Nếu quy định pháp lý thay đổi (như siết phân lô bán nền, đánh thuế nhà ở nhiều căn, v.v.) hoặc thủ tục kéo dài, công ty có thể chậm triển khai, tạo cơ hội cho đối thủ nhỏ hơn linh hoạt hơn ở phân khúc ngách. Cạnh tranh trong ngành tuy không ai sánh kịp VHM về quy mô, nhưng các chủ đầu tư uy tín khác (Novaland, Nam Long, Masterise…) vẫn có dự án riêng hấp dẫn khách hàng ở phân khúc cụ thể, buộc VHM phải không ngừng cải thiện sản phẩm và dịch vụ sau bán để giữ thị phần. Cuối cùng, quản trị hàng tồn kho và nợ là thách thức: dự án bất động sản chu kỳ dài, dễ tồn kho lớn. Vinhomes hiện có gần 94.000 tỷ doanh số bán chưa ghi nhận (backlog) (Vinhomes lãi 1,4 tỷ USD trong năm 2024, doanh thu chưa ghi nhận đạt hơn 94.000 tỷ đồng) – vừa là lợi thế doanh thu tương lai, nhưng nếu thị trường đảo chiều, việc chuyển đổi những đơn đặt cọc này thành tiền có thể chậm lại. Dù vậy, với tiềm lực tài chính và thương hiệu mạnh, Vinhomes có khả năng cao vượt qua các biến động chu kỳ và duy trì lợi thế dẫn đầu ngành.
Nguồn tham khảo: Các thông tin và số liệu trên được tổng hợp từ báo cáo tài chính doanh nghiệp, công bố thông tin của công ty, và các bài phân tích từ báo chí, công ty chứng khoán uy tín (VINAMILK – DOANH NGHIỆP DUY NHẤT CỦA NGÀNH SỮA VIỆT NAM TRONG DANH SÁCH FORTUNE 500 ĐÔNG NAM Á) (Lợi nhuận kỷ lục, cổ phiếu hàng không ACV chờ đợi cất cánh) (PV GAS - Cánh chim đầu đàn ngành công nghiệp khí Việt Nam) (Vietcombank báo lãi kỷ lục, vượt 42.000 tỷ đồng) () (Doanh số chuỗi điện thoại, điện máy của MWG tăng 32% dù giảm hơn 200 cửa hàng) (10 điểm nhấn của Tập đoàn Hòa Phát 2023) (Những dự án đóng góp vào doanh thu tỷ USD cho Vinhomes). Những minh chứng cụ thể này cho thấy mức độ bền vững của lợi thế cạnh tranh ở mỗi doanh nghiệp và cách họ duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành tương ứng.
No comments:
Post a Comment