Nghiên cứu và xây dựng một báo cáo chiến lược tối ưu thuế toàn diện cho công ty bạn – một doanh nghiệp sản xuất có vốn đầu tư Nhật Bản, bán hàng trong nước và cho khu chế xuất, với công ty holding tại Singapore. Báo cáo sẽ tập trung vào tối ưu thuế CIT, PIT, quản trị dòng tiền, tận dụng cơ hội trong và ngoài nước, đồng thời kiểm soát rủi ro chuyển giá.
Báo cáo Chiến lược Tối ưu Thuế CIT và PIT
I. Bối cảnh và Mục tiêu Chiến lược
Công ty chúng ta là một doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, thuộc tập đoàn Nhật Bản, có vốn đầu tư trực tiếp từ công ty holding tại Singapore. Hoạt động kinh doanh bao gồm xuất khẩu, bán hàng vào khu chế xuất và tiêu thụ nội địa, đồng thời có giao dịch mua nguyên vật liệu từ các bên liên kết trong tập đoàn. Điều này đặt ra các thách thức về quản lý thuế quốc tế (chuyển giá, cơ cấu vốn, hiệp định thuế) cũng như thuế nội địa Việt Nam (ưu đãi thuế, chi phí được trừ, phúc lợi nhân viên).
Mục tiêu chiến lược:
-
Tối ưu hóa dòng tiền: đảm bảo dòng tiền thuần sau thuế cao hơn bằng cách trì hoãn hoặc giảm nghĩa vụ thuế khi có thể (ví dụ: tận dụng ưu đãi thuế, hoãn nộp thuế thông qua quỹ R&D,…).
-
Giảm tổng số thuế TNDN (CIT) phải nộp: áp dụng các biện pháp hợp pháp để giảm thu nhập chịu thuế hoặc thuế suất (ưu đãi CIT, khấu trừ chi phí tối đa, cơ cấu vốn vay – vốn chủ hợp lý…).
-
Tăng thu nhập thực nhận hợp pháp cho người lao động: thiết kế gói thu nhập và phúc lợi để tối đa hóa thu nhập sau thuế cho nhân viên (tận dụng các khoản miễn/giảm thuế PIT theo luật, cơ cấu phúc lợi không chịu thuế…).
-
Kiểm soát rủi ro chuyển giá: đảm bảo tuân thủ quy định về giao dịch liên kết, tránh bị xuất toán chi phí hay ấn định thu nhập chịu thuế do vi phạm nguyên tắc giá thị trường. Do công ty có biên lợi nhuận gộp tương đối cao so với trung bình ngành, việc quản lý chuyển giá minh bạch là rất quan trọng để tránh bị cơ quan thuế nghi ngờ.
Để đạt các mục tiêu trên, chiến lược sẽ được xây dựng với hai trụ cột: (1) Giải pháp tối ưu thuế cấp độ quốc tế – giữa công ty và tập đoàn mẹ/công ty liên kết (bao gồm quản lý chuyển giá và cơ cấu dòng tiền xuyên biên giới), và (2) Giải pháp tối ưu thuế cấp độ nội địa Việt Nam – trong phạm vi hoạt động của công ty tại Việt Nam (bao gồm chính sách thuế TNDN và TNCN nội địa). Tất cả giải pháp đều tuân thủ pháp luật hiện hành và các hiệp định thuế quốc tế mà Việt Nam tham gia, đảm bảo minh bạch và bền vững trong dài hạn.
II. Tổng quan Môi trường Thuế Liên quan
Thuế TNDN tại Việt Nam: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn hiện hành ở Việt Nam là 20% trên thu nhập chịu thuế. Một số ngành đặc thù như dầu khí, khai thác khoáng sản chịu thuế suất cao hơn, nhưng đối với lĩnh vực sản xuất thông thường, mức 20% được áp dụng phổ biến. Việt Nam có chính sách ưu đãi thuế TNDN cho các dự án đáp ứng điều kiện về địa bàn khó khăn, lĩnh vực ưu đãi, quy mô đầu tư,… với thuế suất ưu đãi có thể là 10%, 15%, 17% (áp dụng có thời hạn hoặc suốt đời dự án tùy trường hợp), hoặc ưu đãi miễn/giảm thuế trong một số năm đầu. Chẳng hạn, nhiều dự án đầu tư mới có thể được miễn thuế TNDN 2-4 năm đầu và giảm 50% thuế trong 4-9 năm tiếp theo.
Là công ty con của tập đoàn nước ngoài, công ty còn chịu sự chi phối của các quy định về giao dịch liên kết và chuyển giá. Việt Nam đã ban hành nghị định về quản lý giá chuyển nhượng (NĐ 132/2020/NĐ-CP) yêu cầu doanh nghiệp kê khai, lập hồ sơ chứng minh các giao dịch với bên liên kết tuân thủ giá thị trường. Cơ quan thuế Việt Nam coi kiểm soát chuyển giá là một ưu tiên hàng đầu; luật hiện hành nêu rõ cơ quan thuế có quyền điều chỉnh lại thu nhập chịu thuế nếu phát hiện giao dịch không theo giá thị trường. Do đó, doanh nghiệp phải cung cấp thông tin giao dịch liên kết trong tờ khai quyết toán thuế và chuẩn bị hồ sơ chuyển giá mang tính “đồng thời” (contemporaneous), chứng minh được các điều khoản giao dịch liên kết là hợp lý.
Thuế TNCN tại Việt Nam: Nhân viên là cá nhân cư trú chịu thuế thu nhập cá nhân theo biểu lũy tiến từng phần từ 5% đến 35%, áp dụng cho thu nhập tính thuế theo tháng (với thu nhập trên 80 triệu VNĐ/tháng chịu thuế suất 35%). Thu nhập chịu thuế bao gồm lương, tiền công và hầu hết các khoản lợi ích khác bằng tiền hoặc hiện vật mà người lao động nhận được. Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số khoản được miễn thuế nhằm khuyến khích phúc lợi hoặc bù đắp chi phí cho người lao động. Ví dụ: phần tiền trả làm thêm giờ ban đêm, thêm giờ được trả cao hơn lương bình thường sẽ được miễn thuế TNCN phần chênh lệch tăng thêm; người nước ngoài được miễn thuế cho một lượt vé máy bay khứ hồi về nước mỗi năm do công ty chi trả. Ngoài ra, đóng góp bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN) được trừ khỏi thu nhập chịu thuế; mỗi cá nhân cư trú còn được giảm trừ gia cảnh 11 triệu VNĐ/tháng cho bản thân và 4,4 triệu VNĐ/tháng cho mỗi người phụ thuộc đủ điều kiện.
Môi trường thuế quốc tế: Với cấu trúc tập đoàn mẹ tại Nhật Bản và holding tại Singapore, công ty nằm trong phạm vi của ít nhất hai hiệp định thuế: Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Việt Nam – Nhật Bản và Việt Nam – Singapore. Những hiệp định này chi phối các mức thuế suất ưu đãi đối với các khoản thu nhập xuyên biên giới như cổ tức, lãi tiền vay, tiền bản quyền... Theo luật Việt Nam, cổ tức trả cho công ty mẹ ở nước ngoài không chịu thuế khấu trừ tại nguồn ở Việt Nam (0% WHT), do lợi nhuận đã chịu thuế TNDN ở Việt Nam. Đối với lãi tiền vay trả cho bên nước ngoài, thuế suất khấu trừ thông thường là 5% trên lãi trả; với tiền bản quyền trả cho tổ chức nước ngoài, thuế suất là 10% theo luật trong nước, nhưng hiệp định thuế Việt Nam – Singapore có thể giảm xuống 5% cho một số loại bản quyền. Ở chiều ngược lại, Nhật Bản và Singapore thường miễn hoặc tín thuế cho thu nhập đã nộp thuế ở Việt Nam (ví dụ: Singapore miễn thuế đối với cổ tức nhận từ công ty con ở Việt Nam nếu đáp ứng điều kiện, Nhật Bản cho phép miễn/khấu trừ thuế với phần lợi nhuận đã chịu thuế ở Việt Nam), nhờ đó tránh đánh thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập.
Tổng thể, môi trường thuế đa quốc gia đòi hỏi công ty kết hợp khéo léo các quy định trong nước và quốc tế. Việc hiểu rõ các cam kết hiệp định và chính sách ưu đãi sẽ giúp công ty tận dụng cơ hội hợp pháp giảm thuế, đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ (tax compliance) để không gặp rủi ro phạt về sau.
III. Chiến lược Tối ưu Thuế – Cấp độ Quốc tế
Trong phần này, chúng ta tập trung vào các giải pháp liên quan đến giao dịch xuyên biên giới giữa công ty và các bên liên kết trong tập đoàn (holding Singapore, công ty mẹ Nhật Bản, và các công ty thành viên khác). Mục tiêu là quản lý chuyển giá hợp lý để phân bổ lợi nhuận tối ưu, cơ cấu dòng vốn đầu tư và dòng tiền ra vào Việt Nam sao cho tổng gánh nặng thuế tập đoàn giảm nhưng vẫn tuân thủ luật pháp. Các chiến lược chính gồm:
1. Quản lý Chuyển giá và Giao dịch Liên kết
Quản lý chuyển giá là trọng tâm để vừa giảm thiểu rủi ro thuế, vừa đảm bảo lợi nhuận của công ty ở mức hợp lý. Hiện nay biên lợi nhuận gộp của công ty khá cao so với mặt bằng ngành, điều này có thể thu hút sự chú ý của cơ quan thuế. Trước tiên, công ty cần xây dựng hồ sơ chuyển giá (Master File, Local File) hàng năm theo NĐ 132/2020, trong đó giải trình rõ các giao dịch mua nguyên vật liệu từ công ty liên kết và chứng minh mức giá áp dụng là theo giá thị trường. Việc nghiên cứu các công ty so sánh độc lập trong cùng ngành (benchmarking) nên được thực hiện, từ đó xác định biên lợi nhuận gộp hoặc tỷ lệ lãi gộp gợi ý. Nếu biên lợi nhuận của công ty vượt quá nhiều so với mức chuẩn, có thể xem xét điều chỉnh giá mua nguyên vật liệu từ tập đoàn tăng lên đôi chút (hoặc giảm giá bán cho công ty liên kết nếu có), sao cho biên lợi nhuận giảm về mức hợp lý. Điều này giúp công ty vừa giảm được thu nhập chịu thuế TNDN ở Việt Nam, vừa giảm nguy cơ bị ấn định giảm lợi nhuận do bị cho rằng hưởng lợi quá mức từ chuyển giá thuận lợi. Tất nhiên, mọi điều chỉnh phải đảm bảo tập đoàn mẹ (ở Nhật hoặc Singapore) chấp nhận được mức lợi nhuận phân bổ cho các bên.
Đồng thời, cần thiết lập chính sách giá nội bộ (intercompany pricing policy) rõ ràng, nhất quán và tuân thủ nguyên tắc arm’s length. Toàn bộ giao dịch liên kết (mua nguyên liệu, bán hàng cho công ty trong tập đoàn, phí quản lý nội bộ, tiền bản quyền, lãi vay nhóm…) đều phải được ký kết bằng hợp đồng, có chức năng chứng từ và tuân thủ quy định chứng minh lợi ích dịch vụ. Lưu ý rằng, các khoản phí dịch vụ trả cho công ty liên kết ở nước ngoài sẽ chỉ được khấu trừ thuế TNDN nếu có đầy đủ hồ sơ chứng minh dịch vụ thực tế nhận được và tính phí hợp lý; nếu không, khoản này có thể bị xem là không đủ điều kiện khấu trừ. Do đó, khi tập đoàn có thu các khoản như phí quản lý, phí tư vấn… từ công ty Việt Nam, CFO cần đảm bảo có báo cáo công việc, kết quả bàn giao, và hợp đồng bằng tiếng Anh/Vietnamese phù hợp.
Một giải pháp quan trọng để giảm rủi ro là đàm phán trước về giá (APA - Advance Pricing Agreement) với cơ quan thuế. Việt Nam hiện có cơ chế APA thí điểm, cho phép doanh nghiệp và cơ quan thuế thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá cho giao dịch liên kết trọng yếu. Nếu tập đoàn đánh giá hoạt động của công ty có rủi ro cao về chuyển giá (do quy mô giao dịch lớn, biên lợi nhuận cao), cân nhắc đăng ký APA song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản chẳng hạn. APA sẽ giúp ổn định mức lợi nhuận chịu thuế trong tương lai và tránh được thanh tra chuyển giá, tạo sự chắc chắn cho kế hoạch kinh doanh.
Cuối cùng, thường xuyên theo dõi cập nhật về chuyển giá. Hiện nay, trọng tâm của cơ quan thuế là các giao dịch liên kết, do vậy CFO cần cập nhật các hướng dẫn mới (ví dụ: quy định về “lãi suất không chế” khi cho vay nội bộ, tỷ lệ chi phí quản lý tập đoàn phân bổ, hay tiêu chí miễn lập hồ sơ nếu có doanh thu và giao dịch liên kết dưới ngưỡng nhất định). Việc tuân thủ nghiêm ngặt và chủ động cung cấp hồ sơ khi được yêu cầu sẽ giúp công ty tránh bị phạt và truy thu do vi phạm chuyển giá. Nhìn chung, một chiến lược chuyển giá tốt là vừa tối ưu được phân bổ lợi nhuận toàn cầu (giảm thuế suất bình quân) vừa đảm bảo minh bạch, phù hợp giá thị trường để qua được kiểm tra của mọi bên liên quan.
2. Cơ cấu Vốn và Chiến lược Tài trợ (Thin Capitalization)
Cơ cấu vốn giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay trong nội bộ tập đoàn có ảnh hưởng lớn đến nghĩa vụ thuế. Hiện tại, công ty nhận vốn đầu tư 100% từ holding Singapore, chủ yếu dưới dạng vốn góp (equity). Để tối ưu thuế TNDN, công ty có thể tận dụng chiến lược vốn mỏng (thin cap) một cách hợp pháp – tức tăng tỷ trọng vốn vay từ công ty mẹ hoặc công ty liên kết, qua đó tạo ra chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế. Lãi tiền vay trả cho công ty liên kết được coi là chi phí tài chính hợp lệ và được khấu trừ thuế TNDN (trong giới hạn nhất định). Hiện nay, theo quy định chuyển giá, tổng chi phí lãi vay ròng được trừ không được vượt quá 30% EBITDA của doanh nghiệp. Do đó, CFO có thể tính toán mức vay nội bộ tối ưu sao cho tiền lãi khoảng dưới 30% EBITDA, để toàn bộ lãi vay được khấu trừ. Ví dụ, nếu công ty có EBITDA 100 tỷ VND, thì lãi vay tối đa được trừ là 30 tỷ; giả sử hiện tại công ty không có khoản vay nào, có thể xem xét vay từ holding Singapore một khoản sao cho lãi hàng năm ~20-25 tỷ (dưới ngưỡng 30 tỷ) nhằm giảm thu nhập chịu thuế.
Lợi ích của vốn vay nội bộ còn ở chỗ: thuế suất khấu trừ tại nguồn đối với lãi vay chỉ 5% theo luật Việt Nam, thấp hơn nhiều so với thuế suất TNDN 20%. Điều này có nghĩa là mỗi 100 đồng lãi vay trả cho công ty mẹ sẽ chỉ chịu 5 đồng thuế ở Việt Nam, trong khi nếu số tiền đó giữ lại làm lợi nhuận thì phải đóng 20 đồng thuế TNDN. Nếu công ty mẹ tại Singapore đủ điều kiện hưởng hiệp định (là chủ sở hữu thực hưởng khoản lãi), Việt Nam sẽ không tăng thêm thuế; còn tại Singapore, thu nhập lãi này có thể chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 17%, nhưng Singapore thường cho phép khấu trừ phần thuế đã nộp ở Việt Nam. Kết quả là tập đoàn có thể hưởng mức thuế hợp nhất thấp hơn một chút so với để lợi nhuận tại Việt Nam. Quan trọng là lãi suất cho vay nội bộ phải hợp lý và không vượt trần: luật Việt Nam giới hạn lãi suất vay từ tổ chức không phải ngân hàng không quá 150% mức lãi suất cơ bản do NHNN công bố. CFO cần đảm bảo lãi suất vay nhóm (ví dụ 4-6%/năm USD) nằm trong giới hạn này để chi phí lãi được chấp nhận.
Bên cạnh đó, mọi khoản vay nước ngoài cũng phải đăng ký với Ngân hàng Nhà nước nếu dài hạn, và tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối. Cơ cấu trả lãi có thể tối ưu bằng cách chọn kỳ trả lãi phù hợp với dòng tiền (ví dụ trả theo quý để không dồn cuối năm). Ngoài ra, có thể cân nhắc vay từ holding Singapore thay vì từ công ty mẹ Nhật Bản do Singapore có lợi thế về thuế suất thấp hơn và thủ tục vay vốn từ Singapore có thể đơn giản hơn. Về lâu dài, duy trì một tỷ lệ vốn vay/vốn chủ hợp lý (ví dụ 30:70 hoặc 40:60) sẽ giúp công ty tận dụng được “lá chắn thuế” từ lãi vay, cải thiện dòng tiền sau thuế mà vẫn tuân thủ hạn mức vốn mỏng an toàn.
3. Tối ưu Dòng tiền Xuyên biên giới và Hiệp định Thuế
Chiến lược quốc tế không chỉ là giảm thuế TNDN tại Việt Nam mà còn đảm bảo khi chuyển tiền ra nước ngoài, tổng thuế suất cũng tối ưu. Một số giải pháp chính gồm:
-
Tận dụng Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA): Việt Nam đã ký DTA với hơn 80 quốc gia (bao gồm Nhật Bản, Singapore). CFO nên đối chiếu các mức thuế suất ưu đãi theo hiệp định cho các khoản chi trả ra nước ngoài. Ví dụ, cổ tức chuyển về Singapore: theo luật Việt Nam là 0% WHT nên không cần hiệp định; lãi vay trả cho Singapore: luật trong nước 5% có lợi hơn mức 10% theo hiệp định Việt Nam–Singapore, do đó có thể không cần áp dụng hiệp định (chọn mức 5% nội luật). Tiền bản quyền hoặc phí kỹ thuật nếu trả cho Singapore, hiệp định giới hạn mức thuế suất Việt Nam thu là 5% thay vì 10% theo luật nội địa – nên trong trường hợp phải trả phí sử dụng công nghệ hay thương hiệu cho công ty tập đoàn, có thể ưu tiên trả về pháp nhân Singapore để hưởng WHT 5%. Tương tự, nếu tập đoàn có kế hoạch thu phí quản lý từ công ty, cân nhắc ký hợp đồng với holding Singapore thay vì công ty mẹ Nhật Bản, bởi hiệp định Việt-Nhật và Việt-Singapore đều không có quy định riêng cho dịch vụ quản lý (thường bị coi là thu nhập kinh doanh hoặc dịch vụ chịu thuế nhà thầu 5% CIT, 5% VAT theo luật Việt Nam). Tuy nhiên, Singapore có lợi thế thuế suất thấp hơn Nhật Bản, nên lợi nhuận gộp tại Singapore sẽ chịu 17% CIT so với ~30% ở Nhật. Việc chọn luồng thanh toán qua nước nào cần tính toán đến tổng thể thuế TNDN + thuế nhà thầu + thuế TNDN phía nhận, sao cho tối ưu nhất.
-
Đảm bảo điều kiện “Chủ sở hữu thực tế”: Khi áp dụng các ưu đãi hiệp định, điều kiện quan trọng là bên nhận thu nhập phải là beneficial owner (chủ sở hữu thực) của khoản thu đó. Ví dụ, nếu holding Singapore chỉ đóng vai trò trung gian chuyển tiếp tiền về Nhật, thì có rủi ro Việt Nam từ chối áp dụng mức thuế ưu đãi của hiệp định với Singapore. Vì vậy, cần chứng minh holding Singapore có chức năng thực sự (quản lý đầu tư, có nhân sự, văn phòng thực,…) và là nơi quyết định đối với thu nhập từ Việt Nam, để tránh bị coi là công cụ tránh thuế. CFO nên phối hợp với tập đoàn để chuẩn bị sẵn các hồ sơ chứng minh tư cách chủ thể hưởng lợi khi làm thủ tục xin miễn giảm thuế theo hiệp định (đơn xin áp dụng hiệp định, chứng nhận cư trú tax residency của Singapore, hồ sơ pháp lý của holding).
-
Chính sách cổ tức và tái đầu tư: Từ góc độ dòng tiền tập đoàn, công ty có thể chủ động kế hoạch phân phối lợi nhuận. Do cổ tức chuyển ra nước ngoài không bị đánh thuế tại Việt Nam, việc chuyển lợi nhuận về cho holding Singapore sẽ không làm tăng thêm gánh nặng thuế tại Việt Nam. Singapore cũng có chính sách miễn thuế với cổ tức nhận từ công ty con ở nước ngoài (nếu sở hữu >50% và thu nhập đó đã chịu thuế >=15% ở nước nguồn), nên nhiều khả năng holding sẽ không đóng thuế thêm. Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc yếu tố sử dụng vốn: nếu công ty còn cơ hội hưởng ưu đãi thuế (ví dụ mở rộng đầu tư tại Việt Nam để được hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong 5 năm), có thể giữ lợi nhuận lại tái đầu tư thay vì chia ngay cổ tức. Ngược lại, nếu công ty đã hết thời gian ưu đãi và lợi nhuận đang chịu thuế 20% đầy đủ, tập đoàn có thể muốn trích phần lợi nhuận đó để đầu tư sang các nước khác có lợi suất cao hơn. CFO nên xây dựng kịch bản phân phối lợi nhuận hàng năm, trình Ban điều hành quyết định tỷ lệ trích giữ vs. cổ tức, dựa trên tác động thuế và nhu cầu vốn.
-
Thanh toán nội bộ tối ưu dòng tiền: Một khía cạnh khác là tối ưu dòng tiền ra vào qua các giao dịch nội bộ. Ví dụ, nếu công ty mẹ cử chuyên gia sang hỗ trợ vận hành nhà máy, thay vì ký hợp đồng dịch vụ tư vấn (chịu 5% CIT, 5% VAT thuế nhà thầu ở Việt Nam), có thể thực hiện theo hình thức phái cử nhân sự (secondment): chuyên gia nhận lương từ công ty Việt Nam (chịu PIT tại Việt Nam, thường thấp hơn CIT doanh nghiệp), còn tập đoàn chỉ thu khoản hoàn trả lương net of tax. Cách này giúp tránh được thuế nhà thầu dịch vụ, đồng thời chi phí lương trả chuyên gia vẫn được tính vào chi phí được trừ của công ty. Tương tự, khi mua máy móc thiết bị từ công ty mẹ, nên tách riêng phần giá máy (coi như xuất khẩu hàng hóa - thường miễn VAT, không chịu thuế nhà thầu) và hợp đồng dịch vụ lắp đặt đào tạo kèm theo (nếu có) để chỉ phần dịch vụ mới chịu thuế nhà thầu. Việc cấu trúc hợp đồng khéo léo như vậy giúp tiết kiệm thuế và cải thiện dòng tiền (do không bị khấu trừ thuế quá mức không cần thiết).
Tóm lại, trên phương diện quốc tế, CFO cần đóng vai trò điều phối giữa công ty và tập đoàn để tận dụng các quy định thuế quốc tế có lợi, đồng thời tuân thủ đầy đủ thủ tục (chứng từ hưởng hiệp định, đăng ký khoản vay nước ngoài, hợp đồng dịch vụ…). Kết quả mong đợi là công ty giảm được chi phí thuế TNDN tại Việt Nam, tập đoàn hạn chế được thuế nhà thầu và thuế trùng khi luân chuyển lợi nhuận, qua đó tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế hợp nhất.
4. Kiểm soát Rủi ro Thuế và Tuân thủ Quốc tế
Song song với việc tối ưu, việc quản trị rủi ro không thể thiếu để đảm bảo an toàn. Một số hoạt động cần triển khai:
-
Tuân thủ hồ sơ và kê khai liên quốc gia: Đối với giao dịch liên kết, ngoài báo cáo chuyển giá nội bộ, tập đoàn mẹ (Nhật Bản) có thể thuộc diện phải nộp Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia (CbCR). CFO nên phối hợp cung cấp số liệu chính xác, nhất quán giữa các báo cáo (Master File, Local File và CbCR) nhằm tránh bất kỳ mâu thuẫn nào có thể gây nghi ngờ về chuyển giá.
-
Theo dõi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu (Pillar 2): Tập đoàn Nhật Bản nếu là doanh nghiệp đa quốc gia lớn (doanh thu hợp nhất trên 750 triệu EUR) có thể chịu ảnh hưởng của quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu 15%. Hiện tại thuế suất CIT Việt Nam 20% đã trên mức 15%, nhưng nếu công ty đang hưởng ưu đãi (ví dụ hiệu quả đóng CIT chỉ 5-10%), công ty mẹ có thể phải đóng “phần thuế bổ sung” ở Nhật cho phần chênh dưới 15%. Do đó, chiến lược thuế cũng cần cân nhắc yếu tố này – ví dụ nếu ưu đãi quá lớn thì lợi ích rốt cuộc lại về tay nước khác. Theo xu hướng, Việt Nam cũng đang xem xét điều chỉnh chính sách ưu đãi cho phù hợp với Pillar 2. CFO nên cập nhật để tư vấn kịp thời cho tập đoàn về tác động của các dự án đầu tư tại Việt Nam dưới môi trường thuế mới.
-
Soát xét và lưu trữ chứng từ đầy đủ: Mọi phương án tối ưu (vay lãi, trả phí, áp dụng hiệp định) đều phải có chứng từ hỗ trợ và cần được lưu trữ ít nhất 10 năm. Chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp thanh tra thuế: cung cấp hồ sơ chuyển giá, hợp đồng vay, báo cáo lợi nhuận… nhanh chóng, minh bạch. Điều này giảm thiểu nguy cơ bị xuất toán chi phí hay bị phạt hành chính do thiếu chứng từ.
-
Phối hợp chặt với tư vấn thuế quốc tế: Với các vấn đề phức tạp như chuyển giá hay cấu trúc vốn đa quốc gia, việc tham vấn định kỳ với các chuyên gia thuế (Big4 hoặc luật sư thuế) là cần thiết. Họ có thể cung cấp kinh nghiệm về các trường hợp tương tự, hỗ trợ làm thủ tục APA, hoặc cảnh báo những rủi ro tiềm ẩn từ góc nhìn cơ quan thuế. Một chiến lược thuế quốc tế đẳng cấp đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên sâu và cập nhật liên tục, do đó ngân sách thuê tư vấn nên được dự phòng.
Tổng hợp lại, cấp độ quốc tế của chiến lược tập trung vào cân bằng lợi ích thuế giữa Việt Nam và các nước liên quan, sao cho công ty vừa giảm gánh nặng thuế TNDN nội địa, vừa không tạo ra nghĩa vụ thuế bất lợi ở nước ngoài. Đồng thời, mọi giao dịch liên kết đều được quản trị với mức rủi ro thấp nhất thông qua minh bạch hồ sơ và tuân thủ hiệp định thuế.
IV. Chiến lược Tối ưu Thuế – Cấp độ Nội địa Việt Nam
Ở cấp độ nội địa, mục tiêu là giảm số thuế phải nộp tại Việt Nam một cách hợp pháp và hợp lý, thông qua việc tận dụng các ưu đãi, chính sách thuế trong nước cũng như cơ cấu lại một số khoản chi phí và phúc lợi. Đồng thời, đảm bảo người lao động được hưởng lợi tối đa từ các chính sách thuế thu nhập cá nhân mà không vi phạm luật. Các chiến lược dưới đây sẽ tập trung vào thuế TNDN của doanh nghiệp tại Việt Nam và thuế TNCN của nhân viên:
1. Tận dụng Ưu đãi Thuế TNDN
Việt Nam có hệ thống ưu đãi thuế TNDN khá hấp dẫn cho các dự án đầu tư mới hoặc mở rộng đáp ứng điều kiện nhất định. CFO cần đánh giá lại tình trạng ưu đãi thuế của công ty:
-
Nếu công ty đang trong giai đoạn hưởng ưu đãi (ví dụ: được hưởng 2 năm miễn + 4 năm giảm 50% thuế TNDN), cần lập kế hoạch thu nhập hợp lý để tận dụng tối đa. Chẳng hạn, nếu còn năm miễn thuế mà lợi nhuận năm đó thấp, có thể xem xét đẩy mạnh doanh thu hoặc ghi nhận thu nhập hoãn lại vào năm miễn thuế để không lãng phí ưu đãi. Ngược lại, trong năm cuối miễn thuế có thể cân nhắc trì hoãn một phần lợi nhuận sang năm sau (nếu được giảm 50% cũng đỡ hơn chịu thuế đủ).
-
Nếu công ty đã hết ưu đãi hoặc không thuộc diện ưu đãi hiện tại, xem xét khả năng hưởng ưu đãi cho dự án mở rộng. Theo chính sách hiện hành, các dự án mở rộng thường không được ưu đãi trừ khi trong lĩnh vực đặc biệt khuyến khích. Tuy nhiên, dự thảo Luật thuế TNDN mới đang cân nhắc đơn giản hóa quy định cho dự án mở rộng. CFO có thể chủ động nghiên cứu và nếu phù hợp, đề xuất đầu tư mở rộng (mở thêm dây chuyền sản xuất, nhà xưởng mới) như một dự án độc lập để xin ưu đãi riêng. Một lựa chọn khác là thành lập pháp nhân mới trong khu công nghiệp hoặc địa bàn ưu đãi thuế (nếu công ty hiện tại không còn ưu đãi). Pháp nhân mới này có thể hưởng thuế suất ưu đãi 10-15% trong 10-15 năm hoặc miễn giảm nhiều năm, và có thể ký hợp đồng gia công, sản xuất cho công ty hiện hữu nhằm chuyển một phần lợi nhuận sang hưởng ưu đãi. Tất nhiên, việc này phải cân nhắc kỹ về chi phí vận hành hai công ty và được tập đoàn chấp thuận.
-
Đối với lĩnh vực hoạt động, nếu công ty có thực hiện hoạt động R&D hoặc dự án đổi mới sáng tạo, cần tận dụng các ưu đãi đặc thù. Ví dụ, pháp luật cho phép doanh nghiệp trích lập quỹ phát triển khoa học công nghệ lên tới 10% lợi nhuận trước thuế mỗi năm, khoản trích này được miễn thuế TNDN. Công ty có thể trích lập quỹ này, dùng để tài trợ nghiên cứu cải tiến sản phẩm, đào tạo nhân viên kỹ thuật, v.v. – qua đó vừa hoãn được việc nộp thuế tương ứng (cho đến khi sử dụng quỹ), vừa tăng cường năng lực công nghệ. Nếu sau 5 năm không dùng hết quỹ thì phần còn lại phải nộp thuế, nhưng trong thời gian đó công ty có lợi thế về dòng tiền. Ngoài ra, từ năm 2023, TP. HCM có cơ chế thí điểm cho phép khấu trừ 150% chi phí R&D đối với các dự án đổi mới sáng tạo trọng điểm. Nếu nhà máy của công ty ở HCM và có hoạt động R&D (ví dụ phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình), CFO nên thu thập chứng từ chi R&D và áp dụng mức khấu trừ 150% này để giảm thu nhập chịu thuế đáng kể.
-
Các ưu đãi địa phương khác: Tùy tỉnh/thành, có thể có hỗ trợ thêm về miễn tiền thuê đất, thuế môn bài, thuế nhập khẩu máy móc… Dù không trực tiếp giảm thuế TNDN, chúng góp phần giảm chi phí chung. CFO nên đảm bảo công ty đã làm thủ tục cần thiết (giấy chứng nhận ưu đãi, thực hiện báo cáo quyết toán dự án đúng hạn) để duy trì các ưu đãi này.
Tóm lại, việc tận dụng ưu đãi thuế đòi hỏi kế hoạch dài hạn. CFO cần thường xuyên đối chiếu hoạt động của công ty với danh mục lĩnh vực, địa bàn ưu đãi do Chính phủ ban hành. Bất kỳ dự án đầu tư mới nào cũng nên được thiết kế sao cho thỏa mãn điều kiện ưu đãi tối đa. Khi trình bày với tập đoàn, nhấn mạnh rằng ưu đãi thuế giúp giảm thuế suất thực tế – có những trường hợp doanh nghiệp được ưu đãi mạnh chỉ đóng thuế hiệu quả ~5-10%, cải thiện đáng kể tỷ suất lợi nhuận sau thuế so với mức thông thường 20%. Đây là lợi ích hợp pháp mà tập đoàn luôn khuyến khích khai thác.
2. Tối đa hóa Chi phí Được trừ và Quản lý Thu nhập Chịu thuế
Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thuế TNDN phải nộp là tối đa hóa các khoản chi phí hợp lý được trừ, qua đó giảm lợi nhuận tính thuế. Đồng thời, kiểm soát việc ghi nhận doanh thu/thu nhập khác phù hợp để không làm tăng đột biến nghĩa vụ thuế. Một số giải pháp cụ thể:
-
Rà soát toàn bộ khoản chi để đảm bảo đủ điều kiện khấu trừ: Chỉ những chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, có chứng từ hợp pháp mới được trừ khi tính thuế. CFO nên triển khai một cuộc soát xét nội bộ cùng phòng kế toán nhằm nhận diện các chi phí có nguy cơ bị loại trừ. Ví dụ: chi phí mua hàng hóa/dịch vụ trên 20 triệu đồng phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt mới được khấu trừ; do đó, phải kiểm tra các khoản thanh toán tiền mặt lớn để kịp thời bổ sung chuyển khoản hoặc chứng từ phù hợp. Các khoản khấu hao TSCĐ cần đảm bảo tính đúng theo khung thời gian quy định – nếu công ty đang khấu hao nhanh hơn mức cho phép, phần vượt sẽ bị loại trừ.
-
Tận dụng các khoản dự phòng và quỹ được phép: Pháp luật cho phép trích lập dự phòng một số khoản như dự phòng nợ phải thu khó đòi, dự phòng giảm giá hàng tồn kho, dự phòng bảo hành sản phẩm… nếu đáp ứng điều kiện (có chứng cứ về khoản phải thu quá hạn, hàng tồn kho ứ đọng…). CFO nên phối hợp kế toán và bộ phận kinh doanh đánh giá khả năng trích lập tối đa các dự phòng này cuối mỗi năm tài chính, vì dự phòng được tính vào chi phí và giúp giảm lợi nhuận tính thuế hiện tại. Lưu ý phải tuân thủ Thông tư hướng dẫn (ví dụ Thông tư 48/2019/TT-BTC về dự phòng) để khoản trích được công nhận hợp lệ.
-
Quản lý chi phí nhân công và phúc lợi: Chi phí lương, thưởng, phụ cấp cho người lao động là khoản chi phí lớn, cần đảm bảo hạch toán đầy đủ và đúng quy định. Mọi khoản chi trả cho nhân viên phải có tên trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động hoặc quy chế tài chính của công ty mới được trừ. Điều này có nghĩa là nếu công ty có các khoản thưởng linh hoạt hoặc phụ cấp ngoài lương, hãy thể chế hóa chúng bằng văn bản (ví dụ: quy chế thưởng năm, quy định phụ cấp điện thoại, xăng xe…) để được khấu trừ thuế. Ngoài ra, công ty có thể cân nhắc tăng một số phúc lợi nhân viên hợp lý – đây là khoản vừa tạo động lực cho người lao động, vừa có thể khấu trừ thuế trong giới hạn. Theo luật, tổng các khoản chi phúc lợi cho nhân viên được trừ tối đa tương đương 1 tháng lương bình quân trong năm. Phúc lợi bao gồm: chi đám hiếu hỷ, hỗ trợ nghỉ mát, hỗ trợ học tập, hỗ trợ gia đình người lao động gặp khó khăn, khen thưởng con của nhân viên, chi bảo hiểm sức khỏe tự nguyện… CFO nên tính toán mức 1 tháng lương bình quân của năm nay (ví dụ 1 tháng lương bình quân là 5 tỷ VNĐ, thì tối đa 5 tỷ chi phúc lợi được trừ). Công ty có thể tăng chi phúc lợi (trong phạm vi cho phép) như tổ chức du lịch cho nhân viên, tặng quà nhân các dịp lễ Tết, hỗ trợ nhân viên mua bảo hiểm sức khỏe, mà vẫn đảm bảo được tính vào chi phí trước thuế. Điều này vừa giúp giảm thuế TNDN vừa tăng sự gắn bó của nhân viên.
-
Đóng góp bảo hiểm, quỹ hưu trí tự nguyện: Ngoài bảo hiểm bắt buộc, nếu công ty đóng góp các khoản như bảo hiểm hưu trí tự nguyện hoặc mua bảo hiểm nhân thọ cho nhân viên, luật cho phép khấu trừ tối đa 3 triệu VNĐ/người/tháng. Đây cũng là khoản chi phí được trừ giúp giảm thuế TNDN. Công ty có thể triển khai chương trình hưu trí bổ sung cho nhân viên (đặc biệt nhóm quản lý cao cấp), vừa là phúc lợi lâu dài vừa được lợi về thuế.
-
Điều chỉnh thời điểm ghi nhận doanh thu/chi phí hợp lý: Mặc dù phải tuân thủ chuẩn mực kế toán, CFO có thể cùng kế toán xem xét một số bút toán cuối kỳ để hợp lý hóa thu nhập chịu thuế. Ví dụ, nếu có khoản thu bất thường (bán tài sản, được bồi thường…) phát sinh trong năm lãi cao, có thể trì hoãn ghi nhận đến năm sau nếu phù hợp (chờ hoàn tất thủ tục pháp lý, chẳng hạn). Hoặc ngược lại, nếu năm nay kết quả kinh doanh thấp, có thể ghi nhận thêm thu nhập khác (nếu đã đủ chắc chắn) để tận dụng phần lỗ hoặc ưu đãi (tránh sang năm phải đóng thuế suất thường). Tương tự, với chi phí, đánh giá xem khoản nào có thể trích trước vào cuối năm (ví dụ trích trước chi phí sửa chữa lớn tài sản nếu năm sau có kế hoạch sửa chữa) nhằm chuyển bớt chi phí vào năm thuế suất cao. Tất cả điều chỉnh này phải đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán số 18 (về dự phòng) và các quy định liên quan, tránh việc điều chỉnh tùy tiện.
Nhìn chung, quản trị chi phí và thu nhập chịu thuế đòi hỏi chi tiết và thận trọng. CFO nên thiết lập quy trình duyệt chi khắt khe vào cuối năm, đảm bảo không bỏ sót chi phí nào chưa đưa vào sổ sách. Đồng thời, xây dựng kịch bản thuế mỗi quý để theo dõi tỷ lệ chi phí/ doanh thu, kịp thời đề xuất điều chỉnh (như tăng trích dự phòng, tăng phúc lợi…) trước khi khóa sổ năm. Mục tiêu là không để “tiền rơi vãi” từ góc độ thuế, nghĩa là mọi khoản chi hợp lệ đều được tận dụng, và không để khoản thu nhập bất thường nào bị đánh thuế cao hơn mức cần thiết.
3. Cơ cấu Thu nhập và Phúc lợi Người lao động (Tối ưu Thuế TNCN)
Để tăng thu nhập thực nhận hợp pháp cho nhân viên, công ty có thể tái cơ cấu một phần gói thu nhập theo hướng tận dụng các khoản miễn, giảm thuế TNCN mà luật cho phép. Điều này vừa giúp thu hút và giữ chân người tài (vì lương net cao hơn), vừa không làm tăng chi phí thuế cho công ty (do thuế TNCN do nhân viên chịu, công ty chỉ hỗ trợ tính toán). Một số biện pháp cụ thể:
-
Tăng cường các khoản phụ cấp, phúc lợi không chịu thuế: Luật thuế TNCN Việt Nam có danh mục các khoản chi trả cho người lao động không tính vào thu nhập chịu thuế. CFO nên phối hợp phòng nhân sự thiết kế lại cơ cấu lương thưởng để một phần thu nhập chuyển sang các khoản này. Ví dụ:
-
Tiền ăn giữa ca, hỗ trợ ăn trưa: Nếu công ty tổ chức bữa ăn ca tại bếp ăn hoặc cấp phiếu ăn thì khoản này không bị tính vào thu nhập chịu thuế của nhân viên. Nếu trả bằng tiền mặt thì được miễn thuế tới mức Nhà nước quy định (hiện khoảng 730,000 VNĐ/người/tháng theo Thông tư 96/2015/TT-BTC). Do đó, công ty nên sử dụng tối đa mức miễn thuế này – thay vì gộp hết vào lương, tách một phần ~730k/tháng x 12 tháng = ~8,76 triệu/năm làm phụ cấp ăn trưa không chịu PIT.
-
Phụ cấp điện thoại, công tác phí: Các khoản chi trả điện thoại, xăng xe đi lại, công tác phí theo mức khoán quy định tại quy chế nội bộ cũng được miễn thuế TNCN (miễn toàn bộ nếu chi đúng mục đích công việc). Vì vậy, có thể thiết kế một mức khoán điện thoại hàng tháng (ví dụ 1-2 triệu VNĐ tùy cấp bậc) trả riêng, không tính vào lương. Tương tự, khoán chi phí đi lại hoặc gửi xe cho nhân viên. Những khoản này vừa được tính vào chi phí doanh nghiệp, vừa không làm tăng thu nhập tính thuế của người lao động.
-
Phụ cấp trang phục: Nếu công ty cấp đồng phục hiện vật cho nhân viên thì hoàn toàn miễn thuế. Nếu chi bằng tiền, luật cho phép miễn thuế tối đa 5 triệu VNĐ/người/năm. CFO có thể cân đối ngân sách để chi đồng phục đúng quy định, giúp nhân viên có lợi ích mà không chịu thuế.
-
Bảo hiểm sức khỏe, tai nạn do công ty mua: Theo quy định, phí bảo hiểm sức khỏe, tai nạn do doanh nghiệp mua cho nhân viên không bị tính vào thu nhập chịu thuế của họ (miễn là bảo hiểm này không có khoản hoàn phí cho người được bảo hiểm). Công ty hiện đã có chương trình bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên hay chưa? Nếu chưa, nên đề xuất mua nhóm để vừa được giá ưu đãi vừa miễn thuế TNCN cho khoản lợi ích này (chi phí thì công ty được tính vào phúc lợi nhân viên, lưu ý gộp trong giới hạn 1 tháng lương nói trên nếu không tách riêng).
-
Khoản tiền nhà ở do công ty trả thay: Đối với chuyên gia nước ngoài hoặc nhân sự cấp cao, công ty có thể hỗ trợ tiền thuê nhà. Theo luật, phần lợi ích nhà ở này tính vào thu nhập chịu thuế của cá nhân nhưng được khống chế mức tính thuế tối đa = 15% tổng thu nhập chịu thuế (không bao gồm tiền nhà). Ví dụ, một sếp có lương 100 triệu, công ty trả tiền thuê nhà 30 triệu/tháng; thay vì phải cộng 30 triệu vào thu nhập chịu thuế, luật chỉ yêu cầu cộng thêm tối đa 15% x 100 = 15 triệu. Như vậy 15 triệu còn lại không bị tính PIT. Đây là khoản lợi khá lớn, nên có thể vận dụng cho các vị trí cần thu hút (thay vì tăng lương chịu PIT, chuyển sang gói gồm lương + hỗ trợ nhà).
-
-
Áp dụng triệt để giảm trừ gia cảnh và các ưu đãi PIT khác: Công ty cần hỗ trợ nhân viên đăng ký người phụ thuộc đầy đủ, kịp thời. Mỗi nhân viên có người phụ thuộc (con, bố mẹ…) đủ điều kiện sẽ được giảm trừ 4,4 triệu/người/tháng – điều này tăng đáng kể thu nhập sau thuế. Phòng nhân sự nên định kỳ rà soát, nhắc nhở nhân viên nộp hồ sơ chứng minh người phụ thuộc, tránh trường hợp quên đăng ký làm họ mất quyền lợi. Đối với chuyên gia người nước ngoài, đảm bảo tận dụng các khoản miễn thuế riêng như một lượt vé máy bay về nước mỗi năm, chi phí chuyển chỗ ở đến Việt Nam, học phí con em học trường phổ thông ở Việt Nam – các khoản này đều được miễn PIT nếu công ty chi trả thay. Đây là điểm cần lưu ý khi thương lượng hợp đồng với người nước ngoài: có thể đưa các phúc lợi này vào gói đãi ngộ để vừa hấp dẫn họ vừa tiết kiệm thuế.
-
Điều chỉnh hình thức thưởng, tăng lương: Thay vì tăng lương cơ bản toàn bộ (dẫn tới tăng PIT và tăng cả chi phí bảo hiểm xã hội cho cả công ty và người lao động), CFO có thể đề xuất một phần ngân sách tăng lương chuyển sang thưởng hiệu quả hoặc thưởng dài hạn. Thưởng nếu trả theo hiệu suất và không đều hàng tháng thì không phải đóng bảo hiểm bắt buộc, và người lao động có thể nhận vào các tháng thu nhập thấp để tránh đẩy họ vào khung PIT cao hơn. Tuy nhiên, mọi khoản thưởng vẫn tính PIT theo lũy tiến, nên hiệu quả tối ưu PIT chủ yếu là tránh dồn thu nhập vào một tháng. Có thể cân nhắc trải việc trả thưởng năm thành nhiều đợt (ví dụ 50% trước Tết, 50% giữa năm sau) để giãn thu nhập chịu thuế của nhân viên, giúp một phần thu nhập chịu thuế suất thấp thay vì dồn vào một tháng cao điểm chịu 35%.
-
Chương trình góp vốn, cổ phiếu ưu đãi: Mặc dù hơi phức tạp trong công ty con FDI, nếu có thể triển khai chương trình thưởng cổ phiếu của công ty mẹ cho nhân viên chủ chốt, đây cũng là cách tăng thu nhập lâu dài. Thuế đối với cổ phiếu thưởng chỉ phát sinh khi bán cổ phiếu (0,1% trên giá bán đối với cổ phiếu niêm yết), thường thấp hơn nhiều so với thuế PIT trên thu nhập tiền mặt. Tập đoàn Nhật có thể xem xét thưởng ESOP của công ty mẹ cho nhân viên xuất sắc tại Việt Nam, vừa gắn kết lợi ích dài hạn vừa giúp họ có thêm thu nhập ít bị đóng thuế hơn so với thưởng tiền.
Triển khai các biện pháp trên cần kèm theo truyền thông nội bộ để nhân viên hiểu rằng công ty đang nỗ lực hợp pháp giúp họ tăng thu nhập ròng. Sự minh bạch rất quan trọng: giải thích vì sao một số khoản tách khỏi lương, cách tính thuế ra sao, để nhân viên an tâm. Về thủ tục, phòng kế toán cần chuẩn bị đầy đủ chứng từ (hóa đơn tiền điện thoại, danh sách chi trang phục…) để khi quyết toán thuế TNCN có thể chứng minh các khoản miễn thuế đúng luật. Khi thực hiện tốt, cơ cấu đãi ngộ mới sẽ khiến nhân viên có thể nhận được cùng một tổng chi phí của công ty nhưng “cầm về” nhiều hơn, tạo lợi thế cạnh tranh về nhân sự cho doanh nghiệp. Đồng thời, công ty không phải tăng quá nhiều chi phí nhân công (vì tận dụng được miễn thuế, giảm đóng BHXH cho phần phụ cấp).
4. Quản trị Rủi ro Thuế tại Việt Nam và Tuân thủ Pháp luật
Bên cạnh việc tối ưu, không thể lơ là yếu tố tuân thủ. Môi trường pháp luật thuế Việt Nam thường xuyên cập nhật, do đó chiến lược cần tính đến việc linh hoạt điều chỉnh khi luật thay đổi, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống kiểm tra, thanh tra thuế. Một số điểm cần chú trọng:
-
Tuân thủ kê khai, nộp thuế đúng hạn: Đảm bảo công ty thực hiện kê khai tạm nộp thuế TNDN hàng quý sát với thực tế. Lưu ý quy định số thuế TNDN tạm nộp 4 quý phải >= 80% số quyết toán năm – nếu thấp hơn sẽ bị tính tiền chậm nộp cho phần thiếu. CFO cần giám sát dự báo lợi nhuận, điều chỉnh mức tạm nộp quý 4 để không vi phạm tỷ lệ này. Tương tự, thuế TNCN phải khấu trừ và nộp hàng tháng/ quý đúng hạn, tránh bị phạt do chậm nộp. Việc tuân thủ thời hạn không những tránh phạt tiền mà còn giúp công ty tạo hình ảnh tuân thủ tốt trong mắt cơ quan thuế, có lợi khi đề nghị hỗ trợ hoặc xin hoàn thuế.
-
Chuẩn bị cho thanh tra, kiểm tra: Thông thường vài năm cơ quan thuế sẽ thanh tra định kỳ hoặc theo chuyên đề. CFO nên chủ động đánh giá rủi ro trước: ví dụ các năm lỗ liên tiếp hay lợi nhuận bất thường năm ưu đãi có thể bị soi, giao dịch liên kết lớn chắc chắn bị hỏi. Do đó, lưu trữ hồ sơ quyết toán thuế từng năm, biên bản làm việc (nếu có) cẩn thận. Khi thanh tra, ưu tiên hợp tác cung cấp thông tin nhanh và đầy đủ. Một kinh nghiệm là nên có báo cáo tự kiểm tra trước khi thanh tra đến, liệt kê các vấn đề và quan điểm xử lý dựa trên luật, để nếu đoàn kiểm tra nêu ra thì mình đã có căn cứ giải trình ngay.
-
Cập nhật thay đổi luật thuế: Chính sách thuế Việt Nam có thể thay đổi (ví dụ: dự kiến sửa Luật Thuế TNDN năm 2025 với nhiều điểm mới về ưu đãi, chi phí được trừ…). CFO hoặc bộ phận thuế nội bộ cần theo dõi các dự thảo luật, thông tư mới và đánh giá tác động đến công ty. Thậm chí, ở giai đoạn dự thảo quan trọng, công ty có thể thông qua hiệp hội doanh nghiệp để đóng góp ý kiến nhằm hướng quy định theo hướng có lợi cho ngành mình. Việc nhanh nhạy nắm bắt luật mới còn giúp công ty đi trước một bước – ví dụ như biết trước ưu đãi sẽ mở rộng cho dự án mở rộng, công ty có thể chuẩn bị hồ sơ đầu tư ngay khi luật thông qua để hưởng lợi sớm.
-
Minh bạch và trách nhiệm giải trình: Xây dựng một chiến lược thuế đẳng cấp không đồng nghĩa với “lách luật”, mà là tuân thủ luật một cách thông minh. Tất cả các sáng kiến tối ưu thuế đưa ra cần được thuyết minh rõ ràng về căn cứ pháp lý (văn bản luật, thông tư) để thuyết phục Ban lãnh đạo và để áp dụng đúng. CFO nên lập một sổ tay thuế nội bộ tóm tắt các chính sách thuế áp dụng cho công ty, các ưu đãi đang hưởng, nghĩa vụ phải tuân thủ, và định kỳ báo cáo Ban giám đốc về tình hình thực hiện. Sự chủ động và minh bạch này giúp Ban lãnh đạo yên tâm rằng công ty không bỏ lỡ cơ hội giảm thuế hợp pháp, đồng thời không vướng vào rắc rối pháp lý nào.
-
Đào tạo nhân viên và xây dựng văn hóa tuân thủ: Bộ phận kế toán thuế và cả các phòng ban liên quan (mua hàng, nhân sự…) nên được tập huấn hiểu những quy định liên quan công việc của họ. Ví dụ, nhân sự cần biết giới hạn chi phúc lợi để đề xuất chương trình phù hợp; phòng mua cần biết yêu cầu hóa đơn, chuyển khoản để thu xếp với nhà cung cấp. Khi mọi người cùng hiểu và phối hợp, công ty sẽ tối ưu thuế một cách bền vững, không phụ thuộc hoàn toàn vào cá nhân CFO.
Tựu trung, chiến lược thuế nội địa của công ty nhằm giảm thiểu tối đa số thuế TNDN và TNCN phải nộp trong khuôn khổ luật định, đồng thời xây dựng một hệ thống quản trị thuế lành mạnh. Điều này sẽ giúp công ty không chỉ tiết kiệm chi phí thuế (tăng lợi nhuận), mà còn phòng ngừa rủi ro về sau, bảo vệ uy tín và tránh các khoản phạt phát sinh không đáng có.
V. Kết luận và Kiến nghị
Qua phân tích trên, có thể thấy việc tối ưu thuế đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp nhịp nhàng giữa chiến lược quốc tế và nội địa. Dưới đây là tóm tắt các giải pháp trọng tâm và kiến nghị triển khai:
1. Quản trị chuyển giá và giao dịch liên kết: Hoàn thiện hồ sơ chuyển giá hàng năm, điều chỉnh chính sách giá nội bộ để biên lợi nhuận phù hợp thị trường, xem xét khả năng thiết lập APA với cơ quan thuế. Đặc biệt lưu ý tuân thủ hạn mức lãi vay (30% EBITDA) và chuẩn bị tài liệu chứng minh dịch vụ liên kết để bảo toàn chi phí được trừ.
2. Tái cơ cấu vốn và dòng tiền quốc tế: Đề xuất tập đoàn cho công ty vay nội bộ ở mức hợp lý để tận dụng khấu trừ lãi vay, với lãi suất tuân thủ giới hạn 150% lãi suất cơ bản. Lập kế hoạch trả lãi và gốc tối ưu dòng tiền, đồng thời làm thủ tục đăng ký khoản vay nước ngoài. Phối hợp với holding Singapore để chứng minh tư cách “chủ sở hữu thực” nhằm áp dụng hiệp định thuế thuận lợi (thuế nhà thầu 5% cho lãi vay, 5% cho tiền bản quyền,…).
3. Tối ưu hóa lợi nhuận giữa các bên: Rà soát các luồng thanh toán xuyên biên giới (cổ tức, phí quản lý, bản quyền, mua bán hàng hóa…) để đảm bảo tổng nghĩa vụ thuế tối thiểu. Lên kế hoạch chia cổ tức hàng năm phù hợp (tránh để lợi nhuận lưu cữu bị đánh giá kém hiệu quả). Cân nhắc sử dụng Singapore như trung tâm thu lợi nhuận từ Việt Nam nhờ lợi thế thuế suất 17% và chính sách miễn thuế với cổ tức nước ngoài (thay vì chuyển trực tiếp về Nhật chịu ~30%).
4. Khai thác triệt để ưu đãi thuế nội địa: Nếu doanh nghiệp chưa có ưu đãi, làm việc với ban quản lý khu công nghiệp hoặc Sở KHĐT để tìm hiểu khả năng xin ưu đãi cho dự án mở rộng hoặc dự án mới (ví dụ thuế suất 10% trong 15 năm, miễn 4 năm + giảm 50% trong 9 năm). Chủ động trích lập quỹ khoa học công nghệ (đến 10% lợi nhuận trước thuế) và triển khai hoạt động R&D để hưởng ưu đãi (như chính sách khấu trừ 150% chi phí R&D ở TP.HCM).
5. Quản lý chi phí và lợi nhuận chịu thuế: Thực hiện chiến dịch soát xét chi phí cuối năm – đảm bảo không bỏ sót khoản chi được trừ nào, từ chi phí sản xuất, bán hàng đến quản lý. Tối đa chi phúc lợi nhân viên trong giới hạn 1 tháng lương, trích đủ các khoản dự phòng được phép. Điều chỉnh thời điểm ghi nhận thu nhập/chi phí hợp lý (theo chuẩn mực kế toán) để tránh biến động thu nhập chịu thuế bất lợi.
6. Tối ưu thuế TNCN và phúc lợi nhân viên: Cơ cấu lại gói đãi ngộ nhân viên, tăng các khoản phụ cấp, phúc lợi không chịu thuế như hỗ trợ ăn trưa, điện thoại, đi lại, bảo hiểm sức khỏe. Hướng dẫn nhân viên đăng ký giảm trừ gia cảnh đầy đủ. Thiết kế chính sách thưởng, tăng lương khéo léo để vừa không tăng mạnh chi phí bảo hiểm, vừa giúp nhân viên hưởng thu nhập net cao hơn với cùng ngân sách.
7. Tăng cường tuân thủ và quản trị rủi ro: Thiết lập hệ thống cảnh báo tuân thủ thời hạn nộp tờ khai, nộp thuế để luôn đúng hạn. Cập nhật kiến thức cho đội ngũ kế toán – nhân sự về các quy định thuế mới. Dự phòng hồ sơ đầy đủ cho mọi tình huống thanh tra (đặc biệt lưu ý hồ sơ giao dịch liên kết, chứng từ chi tiêu phúc lợi, hợp đồng vay vốn nước ngoài). Xây dựng mối quan hệ tốt với cơ quan thuế địa phương thông qua việc tuân thủ và minh bạch, điều này có thể giúp công ty được hướng dẫn kịp thời khi có thay đổi chính sách.
Triển khai các kiến nghị trên sẽ giúp công ty đạt được những kết quả cụ thể: giảm hiệu quả tỷ lệ thuế TNDN trên lợi nhuận xuống mức tối thiểu có thể (nhờ ưu đãi và chi phí hợp lý hóa), tăng lợi nhuận sau thuế đóng góp về tập đoàn, nâng cao thu nhập ròng cho nhân viên (thu hút nhân tài) và duy trì mức rủi ro tuân thủ thấp trong hoạt động thuế. Đây là nền tảng để công ty phát triển bền vững, tối đa hóa giá trị cho cổ đông mà vẫn thực hiện đầy đủ trách nhiệm với người lao động và pháp luật sở tại. Chiến lược thuế này khi được trình bày tới Ban điều hành và tập đoàn mẹ sẽ cho thấy sự chủ động và chuyên nghiệp của đội ngũ quản lý tại Việt Nam trong việc tối ưu hóa hoạt động tài chính. Công ty tin tưởng rằng với kế hoạch hành động rõ ràng và sự hỗ trợ từ tập đoàn, mục tiêu tối ưu thuế và tối ưu dòng tiền sẽ được hiện thực hóa, đóng góp vào thành công chung của toàn hệ thống.
Nguồn tham khảo: Các phân tích trên được xây dựng dựa trên luật thuế Việt Nam hiện hành và thông lệ quốc tế, bao gồm tham chiếu từ PwC, KPMG, Deloitte về thuế suất và ưu đãi tại Việt Nam, quy định về chi phí được trừ, chính sách thuế TNCN và các khoản miễn giảm theo Thông tư 111/2013/TT-BTC và các văn bản liên quan. Các hiệp định thuế song phương Việt Nam-Nhật Bản, Việt Nam-Singapore cũng được áp dụng để định hướng giải pháp về khấu trừ thuế nhà thầu. Nội dung báo cáo đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế, đồng thời vận dụng linh hoạt nhằm đạt mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.
No comments:
Post a Comment