;
BACK
>

Wednesday, June 26, 2024

Năm 2013-2018: Diễn biến thị trường chứng khoán và Vĩ mô

 


Diễn Biến Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam (2013-2018)

Năm 2013

  • VN-Index: Bắt đầu năm 2013 ở mức khoảng 400 điểm và kết thúc năm ở mức 504 điểm, tăng khoảng 26%.
  • Nguyên nhân tăng:
    • Chính sách tiền tệ nới lỏng, giảm lãi suất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
    • Niềm tin nhà đầu tư cải thiện nhờ sự ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP tốt hơn dự báo.
    • Kết quả kinh doanh tích cực của nhiều doanh nghiệp niêm yết.

Năm 2014

  • VN-Index: Bắt đầu năm ở mức 504 điểm và kết thúc năm ở mức khoảng 545 điểm, tăng khoảng 8%.
  • Nguyên nhân tăng:
    • Chính sách nới lỏng tiền tệ tiếp tục duy trì, lãi suất tiếp tục giảm.
    • Chính phủ triển khai các chính sách hỗ trợ thị trường bất động sản, giúp khôi phục niềm tin vào thị trường.
    • Cải thiện dòng vốn ngoại vào thị trường chứng khoán Việt Nam.

Năm 2015

  • VN-Index: Bắt đầu năm ở mức 545 điểm và kết thúc năm ở mức khoảng 579 điểm, tăng khoảng 6%.
  • Nguyên nhân tăng:
    • Các hiệp định thương mại tự do (FTA) được ký kết, thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nước ngoài.
    • Kinh tế vĩ mô tiếp tục ổn định, GDP tăng trưởng tốt.
    • Lạm phát được kiểm soát tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.

Năm 2016

  • VN-Index: Bắt đầu năm ở mức 579 điểm và kết thúc năm ở mức khoảng 664 điểm, tăng khoảng 15%.
  • Nguyên nhân tăng:
    • Kinh tế vĩ mô tiếp tục ổn định, GDP tăng trưởng ở mức cao.
    • Niềm tin nhà đầu tư tiếp tục cải thiện, dòng vốn FDI và FII tăng mạnh.
    • Chính sách tiền tệ và tài khóa hợp lý, duy trì môi trường đầu tư thuận lợi.

Năm 2017

  • VN-Index: Bắt đầu năm ở mức 664 điểm và kết thúc năm ở mức khoảng 984 điểm, tăng khoảng 48%.
  • Nguyên nhân tăng:
    • Kinh tế vĩ mô ổn định, GDP tăng trưởng ấn tượng.
    • Sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư nước ngoài.
    • Chính sách cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước được đẩy mạnh, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư.

Năm 2018

  • VN-Index: Bắt đầu năm ở mức 984 điểm, đạt đỉnh cao nhất lịch sử khoảng 1,200 điểm vào tháng 4, sau đó giảm và kết thúc năm ở mức khoảng 892 điểm, giảm khoảng 9% so với đầu năm.
  • Nguyên nhân biến động:
    • Tăng mạnh đầu năm do dòng vốn ngoại và niềm tin thị trường cao.
    • Giảm mạnh cuối năm do tác động từ biến động thị trường toàn cầu, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và áp lực bán tháo từ các quỹ đầu tư.

Các Chỉ Báo Kinh Tế Vĩ Mô và Chính Sách Tác Động

Tăng Trưởng GDP

  • GDP tăng trưởng ổn định và mạnh mẽ trong giai đoạn này, trung bình từ 5.5% đến 7% mỗi năm, nhờ vào sự gia tăng trong sản xuất công nghiệp, xuất khẩu và đầu tư nước ngoài.

Lạm Phát (CPI)

  • Lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, trung bình từ 3% đến 4% hàng năm, nhờ vào chính sách tiền tệ thận trọng và kiểm soát giá cả hàng hóa thiết yếu.

Lãi Suất

  • Lãi suất giảm dần trong giai đoạn này, NHNN liên tục điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Tỷ Giá

  • Tỷ giá VND/USD ổn định, dao động trong khoảng hẹp nhờ vào các biện pháp can thiệp của NHNN và dự trữ ngoại hối tăng.

Dự Trữ Ngoại Hối

  • Dự trữ ngoại hối tăng liên tục, từ khoảng 25 tỷ USD vào năm 2013 lên hơn 63 tỷ USD vào năm 2018, tạo điều kiện ổn định cho tỷ giá và tăng niềm tin vào thị trường tài chính.

Cán Cân Thương Mại

  • Việt Nam liên tục đạt xuất siêu trong giai đoạn này, nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng điện tử, dệt may và nông sản.

Chính Sách Can Thiệp

Chính Sách Tiền Tệ

  • NHNN duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, giảm lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu, kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.

Chính Sách Tài Khóa

  • Chính phủ thực hiện các biện pháp cắt giảm chi tiêu công không hiệu quả, tăng cường đầu tư công vào hạ tầng và các dự án trọng điểm để kích thích tăng trưởng kinh tế.

Chính Sách Khác

  • Đẩy mạnh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, cải cách hành chính, và thực hiện các hiệp định thương mại tự do (FTA) để thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường xuất khẩu.

Kết Luận

Giai đoạn 2013-2018 là một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Việt Nam, với nhiều đợt tăng giảm do tác động của cả yếu tố trong nước và quốc tế. Chính sách kinh tế vĩ mô ổn định, các biện pháp hỗ trợ thị trường và dòng vốn đầu tư nước ngoài đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này.


Các Đợt Giảm Mạnh Nhất Của Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam 2013-2018

1. Tháng 5/2014

  • Mức giảm: VN-Index giảm khoảng 15% trong tuần thứ ba của tháng 5.
  • Nguyên nhân: Căng thẳng chính trị giữa Việt Nam và Trung Quốc liên quan đến vụ đặt giàn khoan dầu HD-981 tại Biển Đông. Sự kiện này đã gây ra một làn sóng bán tháo mạnh mẽ do lo ngại về rủi ro địa chính trị.

2. Tháng 2/2016

  • Mức giảm: VN-Index giảm khoảng 9% trong tháng 2.
  • Nguyên nhân: Lo ngại về sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đặc biệt là Trung Quốc. Giá dầu thế giới giảm mạnh và biến động tiêu cực trên thị trường tài chính quốc tế cũng ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư.

3. Tháng 4/2018

  • Mức giảm: VN-Index giảm khoảng 10% trong tháng 4.
  • Nguyên nhân: Sự điều chỉnh mạnh sau một giai đoạn tăng điểm nhanh và mạnh mẽ. Ngoài ra, lo ngại về chính sách tiền tệ thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã gây áp lực lên thị trường.

4. Tháng 10/2018

  • Mức giảm: VN-Index giảm khoảng 9% trong tháng 10.
  • Nguyên nhân: Lo ngại về chiến tranh thương mại Mỹ-Trung leo thang, khiến cho thị trường tài chính toàn cầu biến động mạnh. Tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng tiêu cực do các thông tin về việc tăng lãi suất của Fed và tình hình chính trị không ổn định ở nhiều quốc gia.

Tóm Tắt

Dưới đây là bảng tóm tắt các đợt giảm mạnh nhất của VN-Index từ 2013 đến 2018:

Thời điểmMức giảmNguyên nhân chính
Tháng 5/2014~15%Căng thẳng chính trị với Trung Quốc về giàn khoan HD-981
Tháng 2/2016~9%Lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu và giá dầu giảm mạnh
Tháng 4/2018~10%Điều chỉnh sau giai đoạn tăng mạnh, lo ngại về chính sách tiền tệ của Fed và chiến tranh thương mại
Tháng 10/2018~9%Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, lo ngại về tăng lãi suất của Fed và biến động chính trị

Kết Luận

Các đợt giảm mạnh nhất của thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2018 chủ yếu do các yếu tố bên ngoài như căng thẳng địa chính trị, biến động kinh tế toàn cầu, và lo ngại về chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn. Những sự kiện này đã tạo ra tâm lý lo ngại và bán tháo trên thị trường, dẫn đến các đợt giảm điểm mạnh.


Mức Phục Hồi Sau Các Đợt Giảm Mạnh Trong Giai Đoạn 2013-2018

Tháng 5/2014

  • Giảm: VN-Index giảm khoảng 15% trong tuần thứ ba của tháng 5 do căng thẳng chính trị giữa Việt Nam và Trung Quốc.
  • Phục hồi: Trong các tháng tiếp theo, VN-Index dần phục hồi. Đến cuối năm 2014, VN-Index đã tăng trở lại gần mức trước khi giảm, nhờ sự ổn định chính trị và các biện pháp kích thích kinh tế của chính phủ.

Tháng 2/2016

  • Giảm: VN-Index giảm khoảng 9% trong tháng 2 do lo ngại về sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và giá dầu giảm mạnh.
  • Phục hồi: VN-Index bắt đầu phục hồi từ tháng 3 và tiếp tục xu hướng tăng trong suốt năm 2016. Đến cuối năm, VN-Index đã vượt qua mức giảm và đạt mức cao hơn so với đầu năm, được hỗ trợ bởi chính sách nới lỏng tiền tệ và sự phục hồi của giá dầu.

Tháng 4/2018

  • Giảm: VN-Index giảm khoảng 10% trong tháng 4 do sự điều chỉnh mạnh sau một giai đoạn tăng điểm nhanh và lo ngại về chính sách tiền tệ thắt chặt của Fed và căng thẳng thương mại Mỹ-Trung.
  • Phục hồi: Sau đợt giảm mạnh, VN-Index có một số dao động và phục hồi một phần vào các tháng sau đó. Tuy nhiên, sự biến động tiếp tục do ảnh hưởng từ căng thẳng thương mại toàn cầu. Đến cuối năm 2018, VN-Index chưa phục hồi hoàn toàn nhưng đã có những dấu hiệu tích cực hơn.

Tháng 10/2018

  • Giảm: VN-Index giảm khoảng 9% trong tháng 10 do lo ngại về chiến tranh thương mại Mỹ-Trung leo thang và chính sách tăng lãi suất của Fed.
  • Phục hồi: Trong tháng 11 và 12, VN-Index có sự phục hồi đáng kể, một phần nhờ vào các biện pháp ổn định kinh tế của chính phủ và sự lạc quan về việc đạt được thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. Đến đầu năm 2019, VN-Index đã hồi phục gần như hoàn toàn mức giảm trước đó.

Tóm Tắt

Dưới đây là bảng tóm tắt mức phục hồi của VN-Index sau các đợt giảm mạnh trong giai đoạn 2013-2018:

Thời điểmMức giảm (%)Mức phục hồi sau 1 tháng (%)Mức phục hồi sau 3 tháng (%)Mức phục hồi đến cuối năm (%)
Tháng 5/2014~15~8~12Gần mức trước khi giảm
Tháng 2/2016~9~6~10Vượt mức trước khi giảm
Tháng 4/2018~10~5~7Một phần, chưa hoàn toàn
Tháng 10/2018~9~6~8Gần mức trước khi giảm

Kết Luận

Sau các đợt giảm mạnh trong giai đoạn 2013-2018, thị trường chứng khoán Việt Nam đã có xu hướng phục hồi trong vòng từ 1 đến 3 tháng sau đó. Các biện pháp ổn định kinh tế của chính phủ và sự lạc quan về các vấn đề kinh tế toàn cầu đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi này. Tuy nhiên, mức độ phục hồi có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính trị cụ thể vào từng thời điểm.


Tại Sao Giá Dầu Giảm Mạnh Vào Tháng 2/2016?

Giá dầu giảm mạnh vào tháng 2/2016 do sự kết hợp của nhiều yếu tố:

  1. Cung vượt cầu:

    • Sản xuất dầu thô tăng cao: Các nước sản xuất dầu lớn như OPEC, Mỹ, và Nga đã duy trì hoặc tăng sản lượng dầu. Công nghệ khai thác dầu đá phiến ở Mỹ phát triển mạnh, làm tăng lượng dầu cung cấp ra thị trường.
    • Nguồn cung từ Iran: Sau khi các lệnh cấm vận kinh tế đối với Iran được dỡ bỏ vào đầu năm 2016, Iran nhanh chóng tăng sản lượng dầu để lấy lại thị phần đã mất, làm tăng nguồn cung toàn cầu.
  2. Nhu cầu giảm:

    • Tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại: Các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Châu Âu, và Nhật Bản đối mặt với sự suy giảm tăng trưởng, làm giảm nhu cầu tiêu thụ dầu.
  3. Dự trữ dầu cao:

    • Lượng dầu dự trữ lớn: Các quốc gia và doanh nghiệp đã dự trữ một lượng lớn dầu do giá dầu thấp kéo dài từ trước đó, tạo thêm áp lực lên giá dầu.

Tại Sao Nhà Đầu Tư Lại Lo Ngại Tăng Trưởng Kinh Tế Toàn Cầu Do Giá Dầu Giảm Mạnh?

  1. Chỉ báo về sức khỏe kinh tế toàn cầu:

    • Nhu cầu dầu thấp: Giá dầu giảm mạnh thường được coi là dấu hiệu của nhu cầu dầu thấp, điều này có thể chỉ ra sự giảm tốc trong hoạt động kinh tế toàn cầu. Nếu các ngành công nghiệp tiêu thụ dầu ít hơn, điều này có thể phản ánh sự suy giảm trong sản xuất và tăng trưởng kinh tế.
  2. Ảnh hưởng đến các nền kinh tế xuất khẩu dầu:

    • Các nước sản xuất dầu gặp khó khăn: Các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu dầu như Nga, Ả Rập Xê Út, và Venezuela phải đối mặt với thu nhập giảm mạnh từ xuất khẩu dầu, gây ra các vấn đề kinh tế nội địa như thâm hụt ngân sách và suy giảm tăng trưởng kinh tế.
  3. Ảnh hưởng đến các công ty dầu khí:

    • Doanh nghiệp dầu khí chịu thiệt hại: Giá dầu giảm mạnh làm giảm lợi nhuận của các công ty dầu khí, dẫn đến việc cắt giảm đầu tư và nhân sự. Điều này có thể kéo theo suy giảm trong ngành công nghiệp liên quan và ảnh hưởng đến thị trường việc làm.
  4. Ảnh hưởng đến thị trường tài chính:

    • Cổ phiếu và tín dụng: Các công ty dầu khí và các ngân hàng tài trợ cho ngành này có thể gặp rủi ro lớn hơn, dẫn đến sự bất ổn trên thị trường tài chính. Giá cổ phiếu của các công ty dầu khí và các ngành liên quan giảm mạnh, kéo theo chỉ số thị trường chứng khoán giảm.

Kết Luận

Giá dầu giảm mạnh vào tháng 2/2016 là kết quả của tình trạng cung vượt cầu trên thị trường dầu thô, cùng với sự suy giảm nhu cầu do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại. Nhà đầu tư lo ngại rằng giá dầu giảm mạnh sẽ tác động tiêu cực đến các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu dầu, các công ty dầu khí, và thị trường tài chính, từ đó gây ảnh hưởng lan tỏa đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.


Nguyên Nhân Thị Trường Chứng Khoán Giảm Mạnh do Chiến Tranh Thương Mại Mỹ-Trung Tháng 10/2018

1. Tăng Trưởng Kinh Tế Toàn Cầu Bị Đe Dọa

Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc gây ra những lo ngại lớn về sự giảm tốc của tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Hai nền kinh tế lớn nhất thế giới áp dụng các biện pháp thuế quan đối với hàng hóa của nhau, dẫn đến chi phí sản xuất tăng cao và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư, dẫn đến sự tháo chạy khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu.

2. Sự Bất Ổn Chính Sách

Các biện pháp thuế quan và những đe dọa về việc áp dụng thêm các biện pháp khác tạo ra sự bất ổn lớn trong các chính sách thương mại. Doanh nghiệp khó khăn trong việc lập kế hoạch dài hạn do không biết các quy định và chi phí thương mại sẽ thay đổi như thế nào. Sự không chắc chắn này làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp, dẫn đến giảm đầu tư và tiêu dùng.

3. Thị Trường Tài Chính Biến Động

Những biến động trên thị trường tài chính toàn cầu do cuộc chiến thương mại cũng lan tỏa sang các thị trường tài chính khác. Các nhà đầu tư thường rút vốn từ các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam, để tìm kiếm các tài sản an toàn hơn như vàng hoặc trái phiếu chính phủ Mỹ.

Các Ngành Được Hưởng Lợi ở Việt Nam Giai Đoạn Chiến Tranh Thương Mại Mỹ-Trung

1. Ngành Xuất Khẩu Dệt May

Việt Nam là một trong những nước sản xuất hàng dệt may lớn trên thế giới. Khi các công ty Mỹ tìm kiếm các nhà cung cấp ngoài Trung Quốc để tránh thuế quan, Việt Nam trở thành một lựa chọn hấp dẫn. Sự chuyển dịch đơn hàng từ Trung Quốc sang Việt Nam giúp ngành dệt may Việt Nam hưởng lợi.

2. Ngành Xuất Khẩu Đồ Gỗ

Ngành xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam cũng được hưởng lợi từ việc Mỹ áp dụng thuế quan đối với các sản phẩm gỗ từ Trung Quốc. Các nhà sản xuất đồ gỗ Việt Nam nhận được nhiều đơn hàng hơn từ các nhà nhập khẩu Mỹ tìm kiếm nguồn cung thay thế.

3. Ngành Sản Xuất Điện Tử

Ngành sản xuất điện tử, đặc biệt là các linh kiện điện tử và thiết bị điện tử tiêu dùng, cũng hưởng lợi từ việc các công ty điện tử lớn chuyển một phần sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam. Điều này giúp gia tăng xuất khẩu và sản lượng sản xuất của ngành điện tử Việt Nam.

4. Ngành Chế Biến Thực Phẩm

Ngành chế biến thực phẩm và nông sản của Việt Nam cũng có cơ hội tăng trưởng nhờ các biện pháp thuế quan. Mỹ tăng cường nhập khẩu nông sản và thực phẩm từ các nước khác ngoài Trung Quốc, và Việt Nam là một trong những nước được hưởng lợi từ xu hướng này.

Kết Luận

Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung tháng 10/2018 đã gây ra sự giảm mạnh trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, do lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu và sự bất ổn trong chính sách thương mại. Tuy nhiên, một số ngành tại Việt Nam đã hưởng lợi từ việc chuyển dịch đơn hàng và đầu tư sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam, đặc biệt là các ngành xuất khẩu như dệt may, đồ gỗ, điện tử và chế biến thực phẩm.


Lý Do FED Tăng Lãi Suất Trong Năm 2018

1. Kiểm Soát Lạm Phát

Một trong những mục tiêu chính của FED (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ) là kiểm soát lạm phát để duy trì sự ổn định giá cả. Trong năm 2018, kinh tế Mỹ đang tăng trưởng mạnh và tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong gần 50 năm. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này có thể dẫn đến áp lực lạm phát tăng. Bằng cách tăng lãi suất, FED có thể làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế và giữ lạm phát trong mức mục tiêu 2%.

2. Duy Trì Sự Ổn Định Kinh Tế

FED tăng lãi suất để tránh nền kinh tế quá nóng. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh, nó có thể dẫn đến tình trạng bong bóng tài sản và các rủi ro tài chính khác. Tăng lãi suất giúp làm chậm tốc độ tăng trưởng và ngăn chặn các nguy cơ bong bóng tài sản trong thị trường chứng khoán và bất động sản.

3. Chuẩn Bị Cho Các Tình Huống Khẩn Cấp Tương Lai

Tăng lãi suất trong giai đoạn kinh tế mạnh mẽ cũng là một cách để FED tạo ra "khoảng trống chính sách" (policy space) cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai. Bằng cách tăng lãi suất khi nền kinh tế ổn định, FED sẽ có dư địa để cắt giảm lãi suất trong trường hợp suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính trong tương lai.

4. Phản Ứng Với Dữ Liệu Kinh Tế Tích Cực

Trong suốt năm 2018, dữ liệu kinh tế của Mỹ rất tích cực, với tăng trưởng GDP ổn định, tỷ lệ thất nghiệp thấp và mức tiêu dùng tăng cao. Những yếu tố này đã thúc đẩy FED tin tưởng rằng nền kinh tế đủ mạnh để chịu được việc tăng lãi suất mà không gây ra tác động tiêu cực lớn.

5. Cân Bằng Các Rủi Ro

FED cũng phải cân nhắc giữa các rủi ro của việc giữ lãi suất quá thấp trong thời gian dài, chẳng hạn như tạo ra các bất ổn tài chính, và rủi ro của việc tăng lãi suất quá nhanh, có thể làm chậm lại sự phục hồi kinh tế. Trong năm 2018, FED đã đánh giá rằng việc tăng dần lãi suất là cách tiếp cận tốt nhất để cân bằng những rủi ro này.

Kết Luận

FED đã tăng lãi suất trong năm 2018 vì nhiều lý do, bao gồm kiểm soát lạm phát, duy trì sự ổn định kinh tế, tạo dư địa chính sách cho tương lai, phản ứng với dữ liệu kinh tế tích cực và cân bằng các rủi ro tài chính. Việc tăng lãi suất là một phần của chiến lược dài hạn để đảm bảo rằng nền kinh tế Mỹ phát triển bền vững và ổn định.

No comments:

Post a Comment